GK Flashcards
選ぶ
えらぶ
chọn
社長
しゃちょう
giám đốc
側
がわ
phía
失敗
しっぱい
thất bại
枝
えだ
cành
覚える
おぼえる
nhớ
脱ぐ
ぬぐ
cởi
故障
こしょう
hư
自動販売機
じどうはんばいき
máy bán hàng tự động
道
みち
đường
袋
ふくろ
bọc
忘れ物
わすれもの
đồ để quên
茶碗
ちゃわん
chén
海外旅行
かいがいりょこう
du lịch nước ngoài
弱い
よわい
yếu
習慣
しゅうかん
tập quán
転勤
てんきん
chuyển việc
人気
にんき
được yêu thích
試験
しけん
kì thi
弁当屋
べんとうや
tiệm cơm hộp
主婦
しゅふ
nội trợ
調子
ちょうし
tình trạng
喫茶店
きっさてん
quán nước
換える
かえる
đổi
自分
じぶん
tự mình
嫌い
きらい
ghét
番組
ばんぐみ
chương trình
飛行機
ひこうき
máy bay
電気
でんき
điện
箱
はこ
hộp
力
ちから
sức lực
品物
しなもの
hàng hoá
給料
きゅうりょう
tiền lương
歌手
かしゅ
ca sĩ
値段
ねだん
giá cả
会議室
かいぎしつ
phòng họp
皿
さら
dĩa
課長
課長
tổ trưởng
無料
むりょう
miễn phí
体育館
たいいくかん
phòng tập thể dục
港
みなと
cảng
実
じつ
thật ra là
外食
がいしょく
ăn ngoài
将来
しょうらい
tương lai
危ない
あぶない
nguy hiểm
残念
ざんねん
tiếc nuối
違う
ちがう
khác
踊る
おどる
múa
通う
かよう
lui tới
経験
けいけん
kinh nghiệm
天気
てんき
thời tiết
偉い
えらい
giỏi
味
あじ
vị
熱心
ねっしん
nhiệt tình
短い
みじかい
ngắn
予約
よやく
đặt trước
全部
ぜんぶ
toàn bộ
乗せる
のせる
chở
製品
せいひん
sản phẩm
栄養
えいよう
dinh dưỡng
給食
きゅうしょく
suất ăn ở trường
漫画
まんが
truyện tranh
忍者
にんじゃ
ninja
訓練
くんれん
huấn luyện
壁
かべ
tường
窓
まど
cửa sổ
動物
どうぶつ
động vật
番号
ばんごう
số
麻
あさ
gai
植える
うえる
trồng
実際
じっさい
thực tế
秘密
ひみつ
bí mật
選手
せんしゅ
tuyển thủ
不思議
ふしぎ
thần kì
飼う
かう
nuôi
冷蔵庫
れいぞうこ
tủ lạnh
主人公
しゅじんこう
vai chính
雑誌
ざっし
tạp chí
自由
じゆう
tự do
乗る
のる
lên xe
住む
すむ
sống
夢
ゆめ
giấc mơ
形
かたち
hình dáng
頭
あたま
đầu
封筒
ふうとう
phong bì
娘さん
むすめさん
con gái
切符
きっぷ
vé
資料
しりょう
tài liệu
池
いけ
ao
出張
しゅっちょう
đi công tác
右手
みぎて
tay phải
場所
ばしょ
nơi chốn
運転
うんてん
lái xe
歌う
うたう
hát
捜す
さがす
tìm (đồ mất)
地下鉄
ちかてつ
tàu điện ngầm
弾く
ひく
chơi đàn
息子
むすこ
con trai
小説
しょうせつ
tiểu thuyết
船
ふね
thuyền
砂糖
さとう
đường
優しい
やさしい
hiền
撮る
とる
chụp
参加する
さんかする
tham gia
連絡
れんらく
liên lạc
瓶
びん
chai
管理人
かんりにん
người quản lý
燃える
もえる
đốt cháy được
お湯
おゆ
nước sôi
置き場
おきば
chỗ để
道具
どうぐ
dụng cụ
修理
しゅうり
sửa chữa
夜
よる
tối/đêm
開く
ひらく
mở tiệc
走る
はしる
chạy
登る
のぼる
leo lên
泳ぐ
およぐ
bơi
借りる
かりる
mượn
台所
だいどころ
nhà bếp
昔
むかし
ngày xưa
引っ越し
ひっこし
chuyển nhà
彼女
かのじょ
cô ấy
景色
けしき
phong cảnh
鳥
とり
con chim