S5 Flashcards
5
1
Q
问
A
hỏi
1
Q
请
A
mời
2
Q
今天
A
hom nay
3
Q
号
A
ngày
4
Q
月
A
tháng
5
Q
星期
A
thứ mấy
6
Q
咋天
A
hôm qua
7
Q
明天
A
ngày mai
8
Q
去
A
đi
9
Q
学校
A
trường học
10
Q
看
A
xem
11
Q
书
A
sách