S3 Flashcards
3
1
Q
家
A
nhà
2
Q
有
A
có
3
Q
口
A
miệng
4
Q
奴儿
A
con gái
5
Q
几
A
mấy
6
Q
岁
A
năm
7
Q
了
A
đã, rồi
8
Q
今年
A
năm nay
9
Q
多
A
nhiều