Sự phát triển của sinh giới qua các đại địa chất Flashcards

1
Q

Đại

A
  • Tân sinh
  • Trung sinh
  • Cổ sinh
  • Nguyên sinh
  • Thái cổ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đại Tân sinh

A

Kỉ

  • Đệ tứ
  • Đệ tam
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Đại Trung sinh

A

Kỉ

  • Krêta (Phấn trắng)
  • Jura
  • Triat (Tam điệp)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Đại Cổ sinh

A

Kỉ

  • Pecmi
  • Cacbon (Than đá)
  • Đêvôn
  • Silua
  • Ocđôvic
  • Cambri
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Kỉ Đệ tứ

A
  • Băng hà. Khí hậu lạnh

+ Xuất hiện loài người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Kỉ Đệ tam

A
  • Các lục địa gần giống hiện nay. Khí hậu đầu kỉ ấm áp, cuối kỉ lạnh
    + Phát sinh các nhóm linh trưởng
    + cây có hoa (hạt kín) ngự trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Kỉ Krêta (Phấn trắng)

A
  • Các đại lục Bắc liên kết với nhau. Biển thu hẹp, khí hậu khô
    + Xuất hiện thực vật có hoa (cây hạt kín)
    + Tiến hóa động vật có vú
    + Tuyệt diệt bò sát cổ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Kỉ Jura

A
  • Hình thành 2 lục địa Bắc và Nam. Biển tiến vào lục địa. Khí hậu ấm áp
    + Cây Hạt trần ngự trị
    + Bò sát cổ ngự trị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kỉ Cacbon

A
- Đầu kỉ nóng ẩm, cuối kỉ lạnh khô
\+ Dương xỉ phát triển mạnh
\+ Thực vật có hạt xuất hiện
\+ Lưỡng cư ngự trị
\+ Phát sinh bò sát
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Kỉ Silua

A
  • Hình thành lục địa. Mực nước biển dâng cao. Khí hậu nóng và ẩm
    + Cây có mạch và động vật lên cạn
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly