Sơn Flashcards
KTCKII Pháp
1
Q
gentil/gentille
A
Thân thiện, dễ mến
2
Q
bavard
A
Nói nhiều
3
Q
timide
A
Rụt rè
4
Q
jalouse/jaloux
A
Ganh tị, tị nạnh
5
Q
gourmand
A
Ham ăn, sành ăn
6
Q
modeste
A
Khiêm tốn
7
Q
aimable
A
Thân thiện, dễ mến
8
Q
souriante
A
Hay cười
9
Q
optimiste
A
Lạc quan
10
Q
pessimiste
A
Bi quan
11
Q
curieux
A
Tò mò
12
Q
studieuse
A
Chăm chỉ (trong học tập)
13
Q
sympathique
A
Thân thiện, dễ mến
14
Q
attentif
A
Chú ý, tập trung
15
Q
paresseux
A
Lười biếng