IELTS Writing Vocabulary (Task 2) Flashcards
Di chuyển từ vùng này sang vùng khác của một quốc gia
Migrating across the country
Để tìm kiếm
In search of
Các vùng kém phát triển
Underdeveloped regions
Ảnh hưởng xấu đến năng suất
Compromising the productivity
Di chuyển đến đâu đó
Relocate to
Di chuyển từ đâu đó
Relocate from
Sự ổn định nghề nghiệp
Job stability
Sự ổn định nghề nghiệp
Employment stability
Nhấn mạnh sự ổn định lâu dài trong nghề nghiệp
Career stability
Kìm hãm
Suppressing
Cho phép ai đó lm j
Permit sb to do sth
Cho phép ai đó lm j
Enable sb to do sth
Theo đuổi
Pursue
Một ví dụ điển hình, dùng để đưa ra minh chứng cụ thể cho điều vừa nói.
A case in point
Có khả năng sẽ
Stand to
Tôi đã bị thuyết phục rằng (thường dùng trong phần kết bài)
I am convinced that
Tập đoàn
Corporation
Gây ra
Pose
Thừa nhận, công nhận
Acknowledge