Số 9 Flashcards
1
Q
medical
A
thuộc y khoa
2
Q
advanced
A
sự tiến bộ
3
Q
life expectancy
A
tuổi thọ
4
Q
specific
A
cụ thể
5
Q
intern
A
thực tập sinh
6
Q
confused
A
bối rối
6
Q
value
A
giá trị
7
Q
frustrated
A
bực bội
8
Q
sociable
A
outgoing:hòa đồng
9
Q
assignment
A
task:bài tập
9
Q
fertiliser
A
phân bón
10
Q
gains
A
benefits#disadvantages
11
Q
project
A
dự án
12
Q
proposal
A
đề án
13
Q
strange
A
lạ
14
Q
excursion
A
chuyến du ngoạn
14
Q
certify
A
chứng nhận
15
Q
council
A
hội đồng
16
Q
inherbit
A
thừa kế
17
Q
confer
A
trao cho,thảo luận