Số 1 Flashcards
1
Q
daunting
A
challenging:thử thách
2
Q
affordable
A
đủ tiền
3
Q
peaceful
A
yên bình
4
Q
intended
A
dự định
5
Q
foster
A
nuôi dưỡng
6
Q
come up with
A
idea:ý kiến
6
Q
try to V
A
cố gắng
7
Q
come down with
A
disease:mắc bệnh
8
Q
remind sb of
A
nhắc nhở
9
Q
out of the wood
A
hồi phục
9
Q
Having planned+to V
A
10
Q
make up for
A
bù lại
11
Q
take the edge of
A
giảm
11
Q
attempt
A
cố gắng
12
Q
make it possible/impossible for sb to do sth
A