Reading 3 Flashcards
1
Q
dig
A
(v) đào, khai quật
2
Q
cemetery
A
nghĩa trang
3
Q
rove
A
đi lang thang, rong chơi
4
Q
livestock
A
gia súc
5
Q
descendant
A
hậu duệ, con cháu
6
Q
equivalent
A
(adj) tương đương
7
Q
oral
A
(adj) liên quan/ bằng lời nói
8
Q
myth
A
9
Q
swift
A
nhanh, ngay lặp tức
10
Q
tide
A
thủy triều
11
Q
indicate
A
chỉ ra, trình bày
12
Q
overshoot
A
(n) đi quá đích, đi quá xa
13
Q
eternity
A
tính vĩnh viễn, bất diệt
14
Q
stretch
A
(v) kéo dài, căng ra
15
Q
presuppose
A
(v) giả định trước
16
Q
rig
A
thiết bị khai thác
17
Q
disruption
A
sự gián đoạn
18
Q
scatter
A
tỏa ra, chia ra
19
Q
reverse
A
đối diện (adj)
20
Q
encounter
A
bắt gặp
21
Q
turn around
A
quay lại
22
Q
spread out
A
tỏa ra, chia ra