Reading 1 Flashcards
1
Q
primitive
A
(adj) nguyên thủy
2
Q
conviction
A
(n) niềm tin
3
Q
compelling
A
(adj) hấp dẫn, thuyết phục
4
Q
afford
A
(v) cung cấp
5
Q
advent
A
sự xuất hiện
6
Q
segment
A
phân khúc, đoạn, phần
7
Q
profound
A
(adj) sâu sắc, uyên thâm
8
Q
obscured
A
che khuất (V)
9
Q
fragmentation
A
sự vỡ ra từng mảnh
10
Q
accommodation
A
(N) chỗ ở
11
Q
amusement
A
trò giải trí
12
Q
enterprise
A
doanh nghiệp
13
Q
overlook
A
(V) không chú ý tới, bỏ qua
14
Q
credible
A
(adj) đáng tin
15
Q
commodity
A
hàng tiêu dùng