Reading Flashcards
1
Q
về bề ngoài, có vẻ
A
seemingly
apparently
2
Q
rõ ràng
A
clearly
evidently
3
Q
ko am hiểu, ngu
A
uninformed
ignorant
clueless
4
Q
sửa đổi
A
amend
5
Q
dung thứ
A
tolerant
6
Q
có tội
A
convicted
7
Q
người tường thuật
A
commentator
8
Q
đạo đức
A
ethical (adj)
9
Q
A
10
Q
A
11
Q
miễn cưỡng
A
reluctantly
12
Q
nhàm chán
A
tedious
13
Q
nóng tính
A
fiery
irritable
14
Q
A