29/3 Flashcards
1
Q
nệm
A
mattress
2
Q
loài gây hại, kẻ quấy rầy
A
pest
3
Q
cào, gãi
A
scratch
4
Q
chế độ
A
regime
5
Q
đủ
A
sufficient
enough
6
Q
bắt đầu
A
initiate
7
Q
thiếu kinh phí
A
underfund
8
Q
định giá thấp
A
underprice
9
Q
đánh giá thấp
A
underrate
underestimate
10
Q
lao vào, lao vào
A
plunge
11
Q
thịnh vượng
A
flourish
12
Q
xét kĩ, kiểm tra
A
inspect
13
Q
thuê, để lại
A
demise
14
Q
thâm nhập
A
penetrate
15
Q
cấu thành, thành lập
A
constitute
16
Q
sự đo lường
A
measurement
17
Q
phản ánh, phản xạ
A
reflect
18
Q
hướng nội
A
closed-in, reserved
19
Q
chủ quan><khách quan
A
subjective><objective
20
Q
cô đơn
A
solitaty, lonely
21
Q
phương tiện, cách thức
A
means
22
Q
dốc bầu tâm sự
A
confide
23
Q
sơ bộ, ban đầu
A
prepiminary
24
Q
nhân sự
A
personnel
25
Q
giao tiếp
A
rapport
26
Q
thử việc
A
probation
27
Q
chọn lọc
A
screen out
28
Q
thông số, chỉ số
A
parameter
29
Q
thực tiễn
A
realistic
30
Q
phẩm chất
A
quality
31
Q
điều tốt nhất
A
essence
32
Q
gian hàng
A
tent, pavilion