read Flashcards

1
Q

striking
-> striking appearance

A

nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

hall
-> exhibition hall; concert hall

A

hội trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

bear (v)

A

cho thu hoạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

resplendently

A

rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sprout

A

nảy mầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

peer (v)

A

nhìn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

hollow (a)

A

rỗng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

dangle

A

rũ xuống (from st)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

identical (to st)

A

giống hệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

vertical (a)

A

thẳng đứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

burst (with)

A

bừng lên, mọc lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

upon (prep)

A

ở trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

aromatic

A

thơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

basil (n)
-> fresh basil

A

húng quế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

peppermint

A

bạc hà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

horizontal (a)

A

ngang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tray

A

khay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

fibre (n)
-> coconut fibre

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

aubergine

A

quả cà tím

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

chard

A

cải cầu vồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

aeroponic (a)

A

khí canh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

somewhat (adv)

A

+ hơn
+ phần nào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

lettuce

A

rau xà lách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

punnet

A

rổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
caution
cảnh báo
26
constraint
hạn chế
27
unused (a)
không sử dụng
28
flourish
phát đạt
29
field (v)
+ tiếp nhận, xử lí + cử (ai) ra thi đấu or đại diện + chặn bóng, bắt bóng (trong thể thao)
30
enquiry / inquiry (n)
yêu cầu
31
breed (n)
loại hình (đv or cây cối)
32
inner - city (a)
khu vực nội đô
33
refrigerated (a)
được giữ lạnh
34
wholesaler
người bán buôn
35
pump (v) -> pump st into / around / out of st
bơm
36
circuit (n)
+ chu trình + mạch điện + vòng đua, đường chạy
37
intensive farming
canh tác thâm canh
38
disused (a)
+ bỏ hoang + không còn được sử dụng + không còn hoạt động
39
virtuous
có đạo đức, phẩm chất tốt đẹp
40
fraction -> fraction of
phần nhỏ
41
bioenergy
năng lượng sinh học
42
timber
gỗ (sử dụng trong building)
43
log
khúc gỗ
44
landowner
chủ đất
45
wildlife habitat
môi trường sống của động vật hoang dã
46
stem (n)
thân cây = trunk
47
stem (v)
+ ngăn chặn (sự gia tăng or phát triển của st) + bắt nguồn từ
48
likewise (adv)
tương tự vậy
49
black knot disease
bệnh nút đen
50
woodworker
người làm gỗ
51
legacy
di sản
52
leave a legacy
để lại di sản, vật chất
53
abundant in st
dồi dào st
54
compete with sb / st for st
cạnh tranh
55
shade out
làm cho thứ gì bị che khuất
56
desirable regeneration
sự tái sinh mong muốn
57
stand
khu rừng
58
combustion
cháy rừng
59
coal plant
nhà máy than
60
incorporate
kết hợp
61
gasify
chuyển thành khí
62
lorry
xe tải
63
approach
phương pháp
64
foliage
tán lá
65
crown
ngọn cây
66
tailor (v)
điều chỉnh
67
yield (v)
mang lại
68
pest
sâu bệnh
69
pathogen
mầm bệnh
70
wooly (a)
lông xù
71
beetle
bọ cánh cứng
72
procedure
thủ tục, qui trình
73
vigorous
khỏe mạnh
74
outbreak
sự bùng phát
75
thin (v)
tỉa thưa
76
seedling
cây con
77
forester
người quản lý rừng
78
retention
sự giữ lại
79
junk
rác thải, đồ bỏ đi
80
orbit (n)
quĩ đạo
81
assess (v)
đánh giá
82
compile
biên soạn
83
satellite era
kỉ nguyên vũ trụ
84
taxonomy
phân loại
85
alternative (n) -> alternative to st
sự lựa chọn khác
86
debris
mảnh vụn, mảnh vỡ
87
space debris
mảnh vụn vũ trụ
88
set off
+ khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi + gây ra, làm bùng phát + làm nổi bật, làm cân bằng
89
runaway (a)
ngoài tầm kiểm soát
90
cascade (n)
chuỗi, dòng chảy liên tục
91
92
fragment
mảnh vỡ
93
render (v)
khiến cho
94
vent (v)
xả
95
intergovernmental
liên chính phủ
96
disintegrate
phân hủy
97
abide (v) -> abide by st
tuân thủ
98
constellation
chòm sao
99
steward
người quản lí
100
alleviate
giám sát
101
collision
sự va chạm