Lis Flashcards
Squash
+ đè nát, nghiền nát
+ làm cho không thể tiếp tục được (st) ~ chấm dứt or dập tắt st
Dedication
sự tận tâm, cống hiến
Commitment
sự cam kết, quyết tâm duy trì và thực hiện st
Fitness
sự khỏe mạnh, thể chất tốt
Harsh
khắc nghiệt
- harsh criticism / words / reality
Give a talk on st
thuyết trình or nói về st
Take up
bắt đầu 1 CV or 1 hđ mới
Go through
trải qua (từ đầu đến cuối)
differ on st
+ khác biệt
+ không đồng ý về
account (n)
tường thuật
give an account of st
tường thuật về cái gì
pick st up
mua st
pick sb up
đón ai
pick oneself up
vực dậy tinh thần, đứng lên sau khó khăn
take in
+ hiểu, tiếp thu
+ lừa gạt
+ nhận nuôi, cho ở nhà
+ thu nhỏ quần áo
fancy + V-ing (đứng đầu câu)
+ bạn có thể tin được không ~ nghĩ mà xem (biểu lộ sự ngạc nhiên, kinh ngạc)
average shopper
+ người mua sắm điển hình
+ người mua sắm trung bình
+ người mua sắm phổ thông
take st back
+ trả lại
+ rút lại lời nói
take sb back
+ chấp nhận quay lại với nyc
+ gợi lại kỉ niệm (this song takes me back …)
garment
+ quần áo (thường dùng trong thương mại và sản xuất)
+ chỉ 1 món cụ thể trong bộ quần áo
fall apart
+ tan vỡ, đổ vỡ (về vật chất, tinh thần)
+ sụp đổ tinh thần, cảm xúc
+ hỏng, không còn hoạt động (về máy móc)
settle in / settle down
ổn định và làm quen với 1 nơi mới
reserves (n)
tài nguyên, khu bảo tồn động vật
reserve (v)
+ đặt trước
+ lưu trữ, giữ lại