Random Word List Flashcards
1
Q
Type/kind
A
Loại
2
Q
To wear
A
Mặc
3
Q
Mangosteen
A
Măng cụt
4
Q
Screen
A
Màn hình
5
Q
Colour
A
Màu
6
Q
Machine
A
Máy
7
Q
Camera
A
Máy ảnh
8
Q
Cassette
A
Máy cassette
9
Q
Washing machine
A
Máy giặt
10
Q
Air con
A
Máy lạnh
11
Q
Cat
A
Con mèo
12
Q
Hat
A
Mũ
13
Q
Brown
A
Màu nâu
14
Q
First
A
Thứ nhất
15
Q
A bunch
A
Nải
16
Q
Seller
A
Người bán
17
Q
Longan
A
Nhãn
18
Q
Tight
A
Chặt
19
Q
Electricity
A
Điện
20
Q
Electric
A
Điện tử
21
Q
Watch
A
Đồng hồ
22
Q
To agree
A
Đồng ý
23
Q
Red
A
Màu đỏ
24
Q
Say a high price
A
Nói thách
25
Q
Centimeter
A
Xentimét
26
Q
Room
A
Phòng
27
Q
Clothes
A
Quần áo
28
Q
Fan
A
Quạt máy
29
Q
Wide
A
Rộng
30
Q
Durian
A
Sầu riêng
31
Q
To produce
A
Sản xuất
32
Q
To feel
A
Thấy
33
Q
Sports
A
Thể thảo
34
Q
Perfume
A
Nước hoa
35
Q
Term (school term)
A
Kì (học kì)
36
Q
Purple
A
Màu tím
37
Q
White
A
Màu trắng
38
Q
Million
A
Triệu
39
Q
Closet
A
Tủ
40
Q
Fridge
A
Tủ lạnh
41
Q
Yellow
A
Màu vàng
42
Q
Duck
A
Con vịt
43
Q
Blue/green
A
Màu xanh
44
Q
Grey
A
Màu xám