Health Flashcards
Health
Sức khỏe
Look like
Có vẻ
In your body
Trông người
A cold
Bị cảm
Take cold medicine
Uống thuốc cảm
Pills
Viên
Headache
Đau đầu
Stressed
Căng thẳng
Headache
Nhức đầu
Uncomfortable
Khó chịu
Feel nauseous
Thấy buồn nôn
Feel dizzy
Thấy hơi chóng mặt
Stomach ache
Đau bụng
Cough medicine
Thuốc ho
Health exam
Kiếm tra sức khỏe
Breathing difficulty
Khó thở
Patients
Bệnh nhân
Clinic
Phòng khám
Pharmacy
Nhà thước
Unhealthy
Không được khỏe
Check up
Khám bệnh
Dentist (person)
Nha sĩ
Dental practice
Nha khoa
Getting better
Đỡ đau rồi
Getting less tired
Đỡ mệt rồi
I’m scared (of pain)
Em sợ đau
Cough and fever
Ho và sốt
Pharmacist
Dược sĩ
Throat infection
Viêm họng
Runny nose
Sổ mũi
Not coughing anymore
Hết ho rồi
Still have a cough
Còn ho
Better (healthier)
Khỏe hơn
Better (look better)
Ổn hơn
Stressed
Xì trét