Random Set 2 Flashcards
nghe
to listen
muộn
late
trường học
school
hoặc
either
ai
whom
thấp
low
trong số
among
người chồng
husband
thêm
to add
khác nhau
different
để thả
to drop
uống
to drink
học
to learn
đột ngột
suddenly
giấy
paper
đất
land
sắp xếp
sort
thường xuyên
often
tối
evening
ở trên
above
trăm
hundred
quyết định
to decide
để ý
to notice
Con gái
daughter
văn phòng
office
lạnh
cold
nhân vật
figure
đường
road
cảm giác
feeling
treo
to hang
cắt
to cut
con số
number
khỏe
fine
thành phố
city
ngạc nhiên
to surprise
nâng cao
to raise
để điền
to fill
một số
several
của ai
whose
nghèo nàn
poor
nhất định
certain
kế hoạch
plan
có lẽ
probably
trước đây
ago
hàng đầu
top
gây ra
to cause
nhập
to enter
sẳn sàng
ready
màu xanh da trời
blue
trong
within
chính họ
themselves
phía trước
forward
em gái
sister
chi tiêu
to spend
tiểu bang
state
Tuy nhiên
however
chiến đấu
to fight
mạnh
strong
hôn
to kiss
suốt trong
during
làm ơn
to please
ở ngoài
outside
Chân
leg
kính thưa
dear
vui mừng
happy
mơ tưởng
dream
chú thích
note
sai rồi
wrong
nhận ra
to realize
quan tâm
interest
máu
blood
Mau
quickly
giải thích
to explain
gió
wind
Nhân loại
human
Chúa tể
Lord
cưỡi
to ride
để che
to cover
nạc
to lean
cho phép
to allow
mười
ten
nghi ngờ
doubt
hai mươi
twenty
quý ngài
sir
đẹp
beautiful
chiến tranh
war
đẹp
pretty
chậm rãi
slowly
khả thi
possible
rắc rối
trouble
đến thăm
to visit
cơ hội
chance
đẩy
to push
miễn phí
free
hơi thở
breath
cái
piece
mặt trời
sun
sự thật
truth
đến
to arrive
cân nhắc
to consider
liệu
whether
hành động
to act
chính nó
itself
cũng không
nor
bất kỳ ai
anyone
ký tên
sign
thỏa thuận
deal
băng qua
to cross
ly
glass
việc làm
job
kêt thuc
to finish
thì thầm
to whisper
học
to study
hình thức
form
dễ dàng
easy
tuổi tác
age
hình ảnh
picture
sáu
six
cuối cùng
finally
mua
to buy
khoảng lặng
silence
chó
dog
đẻ
to lay
thị giác
sight
tai
ear
để cung cấp
to offer
tàu
ship
bản thân bạn
yourself
hướng tới
towards
biển
sea
nhẫn
ring
hứa
to promise
nâng
to lift
bay
to fly
ngàn
thousand
đoán
to guess
góc
corner
lo lắng
to worry
lượt xem
view
vấn đề
problem
bên cạnh
beside
điện thoại
phone
chú ý
attention
trốn
to hide
bỏ lỡ
to miss
ánh mắt
gaze
cảnh sát
police
để tiết kiệm
to save
buổi tiệc
party
Anh
English
cục đá
stone
lạ
strange
đứa bé
baby
sợ
afraid
đau đớn
pain
làn sóng
wave
phòng bếp
kitchen
đồng ý
to agree
để tấn công
to strike
nhấn
to press