Random Set 1 Flashcards
1
Q
các
A
the
2
Q
được
A
to be
3
Q
và
A
and
4
Q
đến
A
to
5
Q
của
A
of
6
Q
một
A
a
7
Q
tôi
A
I
8
Q
trong
A
in
9
Q
có
A
to have
10
Q
cái đó
A
that
11
Q
anh ấy
A
he
12
Q
không phải
A
not
13
Q
của anh ấy
A
his
14
Q
cô ấy
A
her
15
Q
nó
A
it
16
Q
bạn
A
you
17
Q
với
A
with
18
Q
cho
A
for
19
Q
làm
A
to do
20
Q
bà ấy
A
she
21
Q
như
A
as
22
Q
trên
A
on
23
Q
để nói
A
to say
24
Q
tại
A
at
25
anh ta
him
26
từ
from
27
nhưng
but
28
tôi
me
29
của tôi
my
30
đi
to go
31
họ
they
32
tất cả các
all
33
bởi
by
34
điều này
this
35
một
one
36
ngoài
out
37
lên
up
38
để biết
to know
39
vì thế
so
40
một
an
41
nhìn
to see
42
có thể
could
43
hoặc là
or
44
họ
them
45
để có được
to get
46
chúng tôi
we
47
như
like
48
đến
to come
49
Đàn ông
man
50
gì
what
51
để làm cho
to make
52
ở đó
there
53
trong khoảng
about
54
mà
which
55
của chúng
their
56
vào
into
57
Để nghĩ
to think
58
nhìn
to look
59
nếu
if
60
người nào
who
61
khi nào
when
62
để lấy
to take
63
thời gian
time
64
Không
no
65
trở lại
back
66
để có thể
to can
67
sẽ
to will
68
của bạn
your
69
hơn
more
70
sau đó
then
71
xuống
down
72
tốt
good
73
kết thúc
over
74
nói
to tell
75
hiện nay
now
76
tay
hand
77
một số
some
78
muốn
to want
79
chỉ
just
80
chỉ có
only
81
hơn
than
82
đường
way
83
cho
to give
84
khác
other
85
ngày
day
86
mắt
eye
87
trước
before
88
hỏi
to ask
89
để tìm
to find
90
hai
two
91
ít
little
92
Dài
long
93
rất
very
94
để cảm nhận
to feel
95
bất kì
any
96
Điều
thing
97
quá
too
98
đây
here
99
không bao giờ
never
100
rời đi
to leave
101
người
person
102
cũ
old
103
cái đầu
head
104
biến
to turn
105
lần nữa
again
106
xuyên qua
through
107
cũng
even
108
đối mặt
face
109
nhiều
much
110
tắt
off
111
chúng tôi
us
112
Đầu tiên
first
113
đúng
right
114
của chúng tôi
our
115
làm sao
how
116
Ở đâu
where
117
sau
after
118
nó là
its
119
đàn bà
woman
120
xa
away
121
đời sống
life
122
dường như
to seem
123
để gọi
to call
124
vẫn
still
125
nghe ngóng
to hear
126
năm
year
127
sở hữu
own
128
làm việc
to work
129
Nên
should
130
địa điểm
place
131
phòng
room
132
tốt
well
133
đứng
to stand
134
phải
to must
135
bản thân anh ấy
himself
136
xung quanh
around
137
cửa
door
138
để có thể
to might
139
một cái gì đó
something
140
thử
to try
141
yêu
to love
142
nhà ở
house
143
đêm
night
144
để đặt
to put
145
tuyệt quá
great
146
như là
such
147
để giữ
to keep
148
ngồi
to sit
149
Cuối cùng
last
150
để bắt đầu
to begin
151
bởi vì
because
152
những, cái đó
those
153
những
these
154
từ
word
155
sử dụng
to use
156
cần
to need
157
mở
to open
158
để giữ
to hold
159
khác
another
160
trong khi
while
161
phần lớn
most
162
nói chuyện
to talk
163
hãy để
to let
164
trên
upon
165
xa
far
166
không có
without
167
nhà
home
168
Để cười
to smile
169
luôn luôn
always
170
tiếng nói
voice
171
đứa trẻ
child
172
cha
father
173
đi bộ
to walk
174
trẻ
young
175
có nghĩa là
to mean
176
không có gì
nothing
177
chạy
to run
178
Tuy nhiên
though
179
chốc lát
moment
180
chống lại
against
181
mẹ
mother
182
tương tự
same
183
Tên
name
184
nói
to speak
185
nhiều
many
186
lí trí
mind
187
vài
few
188
mang lại
to bring
189
ánh sáng
light
190
đóng
to close
191
bên
side
192
không bao giờ
ever
193
để di chuyển
to move
194
để có thể
to may
195
bạn
friend
196
mỗi
every
197
cánh tay
arm
198
số ba
three
199
Một lần
once
200
đủ
enough
201
để trở thành
to become
202
con gái
girl
203
Dưới
under
204
Mới
new
205
kết thúc
end
206
sống
to live
207
cũng thế
also
208
giúp đỡ
to help
209
giữa
between
210
thế giới
world
211
ngã
to fall
212
để bắt đầu
to start
213
mỗi
each
214
đợi
to wait
215
xem
to watch
216
dừng lại
to stop
217
bất cứ điều gì
anything
218
cả hai
both
219
chân
foot
220
phần
part
221
nhỏ bé
small
222
cho đến khi
until
223
có thật không
really
224
để trả lời
to answer
225
để hiển thị
to show
226
con trai
boy
227
chính mình
herself
228
nói dối
to lie
229
chắc chắn rồi
sure
230
khóa học
course
231
xảy ra
to happen
232
tin tưởng
to believe
233
trở về
to return
234
phía sau
behind
235
điểm
point
236
kế tiếp
next
237
chưa
yet
238
tim
heart
239
Nước
water
240
hầu hết
almost
241
để thiết lập
to set
242
thân hình
body
243
tại sao
why
244
vượt qua
to pass
245
buổi sáng
morning
246
giờ
hour
247
âm thanh
sound
248
để gặp
to meet
249
Thượng Đế
God
250
trắng
white
251
nhớ
to remember
252
loại
kind
253
hy vọng
to hope
254
để đạt được
to reach
255
chết
to die
256
cứng
hard
257
xấu
bad
258
một nửa
half
259
cười
to laugh
260
gia đình
family
261
kể từ khi
since
262
cao
high
263
sách
book
264
vấn đề
matter
265
bậc thang
step
266
thay đổi
to change
267
câu hỏi
question
268
băng qua
across
269
hiểu
to understand
270
để làm theo
to follow
271
cùng với nhau
together
272
người vợ
wife
273
để kéo
to pull
274
dọc theo
along
275
bàn
table
276
chơi
to play
277
mất
to lose
278
lớn
big
279
khóc
to cry
280
đen
black
281
tóc
hair
282
đọc
to read
283
trước mặt
front
284
để gửi
to send
285
khá
quite
286
phá vỡ
to break
287
riêng tôi
myself
288
để
to shall
289
đã
already
290
phút
minute
291
tối
dark
292
Sớm
soon
293
Giường
bed
294
về phía
toward
295
toàn bộ
whole
296
xe hơi
car
297
cửa sổ
window
298
lắc
to shake
299
khác
else
300
nghỉ ngơi
rest
301
tiền bạc
money
302
thực tế
fact
303
Con trai
son
304
viết
to write
305
ngọn lửa
fire
306
thứ hai
second
307
ở lại
to stay
308
băn khoăn
to wonder
309
trường hợp
case
310
câu chuyện
story
311
hàng
line
312
lớn lên
to grow
313
không khí
air
314
ước
to wish
315
nghĩ
thought
316
tăng lên
to rise
317
ít nhất
least
318
đầy
full
319
để bắt
to catch
320
để lãnh đạo
to lead
321
lớn
large
322
xuất hiện
to appear
323
mọi điều
everything
324
để chăm sóc
to care
325
để thực hiện
to carry
326
tử vong
death
327
ngủ
to sleep
328
giết
to kill
329
ý kiến
idea
330
Phản hồi
to reply
331
mặc
to wear
332
Tường
wall
333
lái xe
to drive
334
ở gần
near
335
vẽ
to draw
336
vai
shoulder
337
tuần
week
338
quá khứ
past
339
đã chết
dead
340
sớm
early
341
nhìn chằm chằm
to stare
342
một mình
alone
343
giác quan
sense
344
miệng
mouth
345
hơn
rather
346
chịu đựng
to bear
347
bốn
four
348
tiếp tục
to continue
349
cây
tree
350
em trai
brother
351
lý do
reason
352
con ngựa
horse
353
khác
others
354
gọi món
order
355
nhiều
lot
356
số năm
five
357
chạm
to touch
358
tròn
round
359
sâu
deep
360
lá thư
letter
361
Bỏ lỡ
Miss
362
giả sử
to suppose
363
lực lượng
force
364
thị trấn
town
365
ăn
to eat
366
thông thoáng
clear
367
cươi
to marry
368
ném
to throw
369
Quốc gia
country
370
hiện tại
present
371
phía trong
inside
372
sàn nhà
floor
373
trả
to pay
374
gật đầu
to nod
375
ngón tay
finger
376
ở lại
to remain
377
nước mắt
tear
378
đường phố
street
379
quý bà
lady
380
ít hơn
less
381
nỗi sợ
fear
382
người nào
someone
383
kinh doanh
business
384
có thể
able
385
cái ghế
chair
386
quên
to forget
387
để chọn
to pick
388
mong đợi
to expect
389
màu đỏ
red
390
quyền lực
power
391
nhìn thoáng qua
to glance
392
có lẽ
perhaps
393
ngắn
short
394
đất
ground
395
thật
TRUE
396
môi
lip
397
thực
real
398
ăn mặc
to dress
399
tháng
month