R-SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards

1
Q

condense

A

làm đặc, ngưng đọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

mould

A

khuôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

pigment

A

chất màu, sắc tố

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

reproduction

A

sự sinh sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cell

A

tế bào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

vapour

A

bốc hơi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stainless

A

không bị gỉ, không vết nhơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hypothesis

A

giả thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

anti-aging

A

chống lão hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

techno-savvy

A

người hiểu biết về công nghệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

combine

A

kết hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

interrupt

A

phá vỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

literacy

A

có học thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

undeniable

A

không thể từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

infamous

A

tai tiếng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

prehistoric

A

tiền sử

17
Q

splits up

A

tách nhỏ

18
Q

atomised

A

phân rã

19
Q

formed

A

được hình thành

20
Q

power cut

A

cúp điện

21
Q

transferred

A

truyền vào

22
Q

poured into

A

đổ vào

23
Q

breakthrough

A

đột phá

24
Q

innovation

A

sự cải tiến

25
Q

component

A

thành phần

26
Q

wireless

A

không dây

27
Q

monitor

A

giám sát

28
Q

experiment

A

thí nghiệm

29
Q

analyze

A

phân tích

30
Q

efficient

A

hiệu quả, có kết quả tối ưu

31
Q

advance

A

sự nâng cao

32
Q

transform

A

biến đổi

33
Q

overuse

A

lạm dụng