R-SCIENCE AND TECHNOLOGY Flashcards
1
Q
condense
A
làm đặc, ngưng đọng
2
Q
mould
A
khuôn
3
Q
pigment
A
chất màu, sắc tố
4
Q
reproduction
A
sự sinh sản
5
Q
cell
A
tế bào
6
Q
vapour
A
bốc hơi
7
Q
stainless
A
không bị gỉ, không vết nhơ
8
Q
hypothesis
A
giả thuyết
9
Q
anti-aging
A
chống lão hóa
10
Q
techno-savvy
A
người hiểu biết về công nghệ
11
Q
combine
A
kết hợp
12
Q
interrupt
A
phá vỡ
13
Q
literacy
A
có học thức
14
Q
undeniable
A
không thể từ chối
15
Q
infamous
A
tai tiếng