GIVING DIRECTIONS Flashcards
1
Q
circulation desk
A
khu vực trả, mượn sách
2
Q
mall entrance
A
cổng vào trung tâm thương mại
3
Q
main corridor
A
hành lang chính
4
Q
botanical garden
A
vườn thực vật
5
Q
roller coaster
A
tàu lượn siêu tốc
6
Q
adjacent
A
gần với, tiếp giáp với
7
Q
lobby
A
sảnh đợi
8
Q
statue
A
tượng
9
Q
restroom
A
phòng nghỉ
10
Q
go straight on
A
đi thẳng về trước
11
Q
go past the traffic lights
A
đi qua đèn giao thông
12
Q
at the roundabout turn left
A
tại vòng xoay thì rẽ trái
13
Q
take the first left
A
rẽ vào ngã trái đầu tiên
14
Q
vegetable bed
A
luống rau
15
Q
bush
A
bụi rậm