Quiz1 Flashcards
etymologically
theo từ nguyên
derive
chuyển hoá, bắt nguồn từ
compose of = make up of
được hình thành từ gì đó hoặc bao gồm thứ gì gì
encompass
Vây quanh, bao quanh
components
những thành phần (phần hợp thành)
venue
Nơi gặp mặt, nơi xử án
trans-national
phạm vi vượt quốc gia
where does the term “tour” originate from?
from Latin “tornare” and Greek “tornos”, means a circle or the movement around central point
What’s hospitality industry?
Hospitality industry is a service-based industry. It is a composite of activities, services, and industries that deliver a travel experience
Which components consist of tourism industry?
Tourism industry encompasses the global industry of travel, attractions, lodging and transportation, food and entertainment
Host community
Cộng đồng chủ
Consecutive
Liên tục, liền kề nhau
Residents
Khách trọ, người ở qua đêm
Precipitate (adj)
Hấp tấp, nông nổi, không thận trọng
Depletion
Sự xả hết ra, sự làm kiệt sức
Etymology (n)
Từ nguyên (học)