Quarter 2 - Lesson 2 Flashcards
1
Q
đông dân
A
densely populated
2
Q
ước tính
A
estimate
3
Q
sự ước tính
A
estimation
3
Q
trụ sở chính
A
head office
4
Q
một lực lượng lao động
A
work force
4
Q
hệ thống tàu điện ngầm
A
subway system
5
Q
đám đông
A
flock
6
Q
ảnh hưởng
A
affect
7
Q
tác động
A
effect
8
Q
chứa
A
contain
9
Q
phớt lờ (v)
A
ignore
10
Q
phớt lờ (n)
A
ignorance
11
Q
sách nấu ăn
A
cookery book
12
Q
công thức
A
recipe
13
Q
đơn thuốc
A
prescription
14
Q
khám
A
examine
15
Q
kỳ thi/kiểm trả
A
examination
16
Q
điều tra
A
investigate
17
Q
cuộc điều tra
A
investigation
18
Q
độp nhập
A
break-in
19
Q
cơn đau (n)
A
pain
20
Q
đau đớn (adj)
A
sore
21
Q
bị thương (v)
A
hurt
22
Q
ca phẫu thuật
A
operation
23
phẫu thuật
surgery
23
bon tấn phòng vé
box-office hit
23
nhà hát hòa nhạc
concert hall
23
đại số
algebra
23
vũ công
energetic
23
hình học
geometry