Quarter 2 - Lesson 1 Flashcards
1
Q
biết đến
A
khown as
2
Q
thuốc con nhộng
A
pill
2
Q
đến gần
A
approach
3
Q
thận trọng
A
cautious
4
Q
chứa
A
contain
5
Q
kinh tởm
A
disgusting
6
Q
thuê/tuyển
A
employ
6
Q
thảo mộc
A
herb
7
Q
hiện tượng
A
occurrence
7
Q
tiêm
A
injection
8
Q
đúng giờ
A
punctual
9
Q
phẫu thuật
A
surgery
10
Q
bao gồm/ tạo nên
A
consist
10
Q
cắt giảm
A
cut down on
11
Q
ngã
A
fall down/over
12
Q
bị thiu/hỏng
A
go off
12
Q
khỏi
A
get over
13
Q
cung cấp
A
provide sth for sb/ sb with sth
14
Q
tăng cân
A
put on
15
Q
dành thời gian
A
spend time
16
Q
chịu đựng
A
tolerant
17
Q
nói lên
A
utterance
18
Q
vắc-xin
A
vaccine