QLDVOT Flashcards

1
Q
#ĐLOT
- CHỨC NĂNG DLOT?
A

2 CN:

  • DV SC, BD
  • Thu tt SP,DV
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
#ĐLOT
- TIÊU CHUẨN vận hành ĐLOT?
A

12 TC:

  • NS & CCTC
  • Phát triển nhân lực
  • ATLĐ & NT4S
  • Môi trường
  • KH CSVC
  • Dụng cụ & Thiết bị
  • T.Tin KT
  • QT DV
  • HĐ PT
  • MKT DV & PT
  • Phối hợp Phòng bán xe mới/cũ
  • QHKH
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
#Bodypaint
- Nhân sự & CCTC
A
  • Bản MTCV -> All NV
  • 1/3 more CVDV đạt TC
    < 3 -> 1 more
  • 1/3 more KTV đạt CC TC Toyota or <=>
  • All NV gọn gàng, sạch sẽ, chỉnh tề
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

CVDV

a. CVDV?
b. Vai trò?

A

a. CVDV
- Lắng nghe, khuyên
- Kiến thức SP, DV.

b. Vai trò CVDV
- 7 bước
- TLCH, khiếu nại nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
#CVDV
- Tầm quan trọng?
A
5 trụ:
- ĐẠI DIỆN KH/ĐL
- HÀI LÒNG: + Lắng nghe, truyền đạt
                      \+ KN PV
- NHU CẦU DV -> KH
- HÌNH ẢNH, đại diện
- QUAN HỆ tốt KH
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
#CVDV
- Khái quát công việc
A
  1. TIẾP, lắng nghe
  2. CHUYỂN xuống xưởng
  3. KQ
  4. ĐỒNG Ý sc
  5. CHUYỂN 2
  6. THEO DÕI tiến độ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

a. QĐ?
b. NV chính

A

a. QĐ - QL TẤT CẢ lĩnh vực trong XƯỞNG
b. 8 NV:
- Giám sát
- HT TT KTV
- HT ĐP
- Đồ nghề
- Nghỉ phép
- ATLĐ
- Phân công bảo dưỡng
- Báo cáo -> TP.DV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ĐP

a. ĐP?
b. NV chính

A

a. ĐP - PHÂN CHIA CV phù hợp NL, TG.
b. 7 NV:
- XĐ NĂNG LỰC xưởng mỗi ngày
- Ghi nhận THỜI GIAN
- Nhận LỆNH SC, thảo luận với Tổ trưởng
- TIẾN ĐỘ
- DỪNG việc, SC lại
- Cầu nối KTV & NVPT
- Đáp ứng y/c THÔNG TIN của CVDV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

CVKT

a. CVKT?
b. NV

A

a. CVKT - HT KT, ĐT
b. 6 NV:
- Thông tin
- Tập huấn
- HT KTV
- Tài liệu
- Phối hợp TT, QĐ -> QTSC
- Đánh giá NL

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

7Steps

A
  1. Hẹn KH
  2. Tiếp KH
  3. Phiếu y/c SC
  4. Phân phối và thực hiện CV
  5. QLCL
  6. Giao xe
  7. LH sau SC
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q
#PDV&amp;PPT
- Sự đồng bộ
A

4 trụ:
- Trạm DV có NƠI NHẬN PT RIÊNG cho KTV.
QUẦY GIAO PT RIÊNG BIỆT khu tiếp KH, gần khoang
SC
- PPT gần KV tiếp KH và khoang SC
-> GIAO TIẾP NVPT, CVDV, KTV
- PT ĐƯỢC CHUẨN BỊ trước khi KTV đến lấy.
- PPT theo dõi ĐÁP ỨNG PT cho PDV hàng tháng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Giaoxe

a. Mục đích KT
b. Phương pháp KT

A

a. Mục đích
- Hoàn thành, sạch sẽ.
- Thu thập TT cần thiết

b. Phương pháp - 7 bước:
1. XÁC NHẬN của QĐ
2. KT CV ĐÃ LÀM:
+ Hoàn thành
+ Nguyên nhân
+ TT hữu ích
3. PT cũ
4. Sạch sẽ
5. KT mục KHÁC
6. KT ALL
7. GẮN lên giá gương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q
#TOYOTA&amp;HYUNDAI
- QTDV
A

TOYOTA

  1. Hẹn
  2. Tiếp
  3. Phiếu YCSC
  4. Phân phối và thực hiện CV
  5. QLCL
  6. Giao xe
  7. LH sau SC

HYUNDAI

  1. Hẹn
  2. Chuẩn bị cuộc hẹn
  3. Tiếp NHẬN & TƯ VẤN
  4. Theo dõi QTSC
  5. Giao xe
  6. Theo dõi sau DV
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q
#GIAOXE
- Giải thích CV khi giao xe
A
Giải thích với KH dựa trên P.YCSC
- Mục đích (KH) đã đạt được => Tin tưởng
- Thuyết phục CV xứng đáng giá thành => Vui vẻ, niềm 
  tin
- Giải thích CV ĐÃ LÀM:
  \+ MỤC ĐÍCH BD,SC
  \+ NN hư hỏng, CV đã làm
  \+ KQSC
  \+ PT Thay thế 
  \+ CV PHÁT SINH
  \+ KT thêm FREE
- Giải thích chi phí
  \+ Phân biệt FREE &amp; COST
  \+ Chi tiết CP
  \+ Lời khuyên
  \+ Xác nhận lần cuối
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly