practice 2 Flashcards
1
Q
be looking into
A
nhìn vào trong
2
Q
be taking a bite
A
đang cắn, ăn
3
Q
be handing out ~ distribute
A
đang phân phát
4
Q
be spreading
A
đang trải
5
Q
be being wrapped
A
đang đc gói
6
Q
be attached
A
đc gắn
7
Q
pedestrian
A
người đi bộ
8
Q
be being unloaded
A
đang đc dỡ xuống
9
Q
be unplugging
A
đang rút phích cắm
10
Q
plumbing
A
hệ thống ống nước
11
Q
be being rearranged
A
đang đc sắp xếp lại
12
Q
be being roll up
A
đang được cuộn lại
13
Q
mattress
A
đệm, nệm
14
Q
tugboat
A
tàu kéo
15
Q
be strimming
A
cắt, tỉa