practice 1 Flashcards

1
Q

be picking up

A

đang lựa chọn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

be turning

A

đang lật, giở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

be painting

A

đang vẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

engine

A

động cơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

manual

A

sách hướng dẫn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

closet

A

buồng nhỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

be trying on

A

đang thử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

equipment

A

thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

be stepping into

A

bước vào trong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

be stepping onto

A

bước lên trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

side by side

A

cạnh nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

be throwing

A

ném

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

be being directed

A

đang đc điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

protective clothing

A

quần áo bảo hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

scale

A

cái cân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

rope off

A

chăng dây thừng

17
Q

traffic cone

A

hình nón lưu lượng

18
Q

be serving

A

đang phục vụ

19
Q

be ordering

A

đang gọi món

20
Q

be carpeted

A

đc trải thảm

21
Q

be crossing

A

đang băng qua

22
Q

be concentrating on

A

đang tập trung

23
Q

be taking off

A

đang cởi bỏ

24
Q

be folding

A

đang gấp lại

25
be under construction
đang đc xây dựng
26
be crowded with
đông đúc
27
pillow
gối
28
have been polished
đc đánh bóng
29
railing
rào chắn
30
be stapling
đang dập gim
31
prop
chống, đỡ lên