practice 1 Flashcards
1
Q
be picking up
A
đang lựa chọn
2
Q
be turning
A
đang lật, giở
3
Q
be painting
A
đang vẽ
4
Q
engine
A
động cơ
5
Q
manual
A
sách hướng dẫn
6
Q
closet
A
buồng nhỏ
7
Q
be trying on
A
đang thử
8
Q
equipment
A
thiết bị
9
Q
be stepping into
A
bước vào trong
10
Q
be stepping onto
A
bước lên trên
11
Q
side by side
A
cạnh nhau
12
Q
be throwing
A
ném
13
Q
be being directed
A
đang đc điều khiển
14
Q
protective clothing
A
quần áo bảo hộ
15
Q
scale
A
cái cân