practice 1 Flashcards
1
Q
be picking up
A
đang lựa chọn
2
Q
be turning
A
đang lật, giở
3
Q
be painting
A
đang vẽ
4
Q
engine
A
động cơ
5
Q
manual
A
sách hướng dẫn
6
Q
closet
A
buồng nhỏ
7
Q
be trying on
A
đang thử
8
Q
equipment
A
thiết bị
9
Q
be stepping into
A
bước vào trong
10
Q
be stepping onto
A
bước lên trên
11
Q
side by side
A
cạnh nhau
12
Q
be throwing
A
ném
13
Q
be being directed
A
đang đc điều khiển
14
Q
protective clothing
A
quần áo bảo hộ
15
Q
scale
A
cái cân
16
Q
rope off
A
chăng dây thừng
17
Q
traffic cone
A
hình nón lưu lượng
18
Q
be serving
A
đang phục vụ
19
Q
be ordering
A
đang gọi món
20
Q
be carpeted
A
đc trải thảm
21
Q
be crossing
A
đang băng qua
22
Q
be concentrating on
A
đang tập trung
23
Q
be taking off
A
đang cởi bỏ
24
Q
be folding
A
đang gấp lại
25
be under construction
đang đc xây dựng
26
be crowded with
đông đúc
27
pillow
gối
28
have been polished
đc đánh bóng
29
railing
rào chắn
30
be stapling
đang dập gim
31
prop
chống, đỡ lên