Political news Flashcards

1
Q

blackout (= electricity outage)

A

cúp điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rebels and the government traded blame for the blackout

A

buộc tội lẫn nhau về việc cúp điện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

to topple

A

lật đổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

to overrun

A

tràn ngập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ramp up

A

đẩy mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bridgate

A

lữ đoàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

insurgent

A

quân nổi dậy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

mortar

A

súng cối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

runway

A

đường băng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

artillery

A

pháo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

artillery round

A

đợt pháo kích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gradually eroding Assad’s power

A

từ từ xói mòn quyền lực của Assad

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the fighting had not yet shifted decisively in their favor

A

cuộc chiến vẫn chưa chuyển quyết định có lợi cho họ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

deteriorate

A

suy thoái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

intermittently

A

không liên tục (discontinuous)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

to seize

A

nắm giữ

17
Q

uprising

A

cuộc nổi dậy

18
Q

reinforcement

A

quân tiếp viện

19
Q

scattered clashes

A

những cuộc đụng độ lẻ tẻ

20
Q

the proximity

A

sự tiếp cận

21
Q

to dissuade

A

ngăn chặn

22
Q

anonymity

A

giấu tên

23
Q

elite 4th Armoured Division

A

Sư đoàn thiết giáp số 4 tinh nhuệ

24
Q

insurgency

A

cuộc nổi loạn

25
Q

a military crackdown on protesters

A

một cuộc đàn áp của quân đội với người biểu tình

26
Q

to ambush

A

phục kích

27
Q

showdown

A

cuộc đối đầu

28
Q

tipping point

A

đỉnh điểm

29
Q

to condemn

A

lên án

30
Q

radical Islamist

A

Hồi giáo cực đoan