Political news Flashcards
1
Q
blackout (= electricity outage)
A
cúp điện
2
Q
Rebels and the government traded blame for the blackout
A
buộc tội lẫn nhau về việc cúp điện
3
Q
to topple
A
lật đổ
4
Q
to overrun
A
tràn ngập
5
Q
ramp up
A
đẩy mạnh
6
Q
bridgate
A
lữ đoàn
7
Q
insurgent
A
quân nổi dậy
8
Q
mortar
A
súng cối
9
Q
runway
A
đường băng
10
Q
artillery
A
pháo
11
Q
artillery round
A
đợt pháo kích
12
Q
gradually eroding Assad’s power
A
từ từ xói mòn quyền lực của Assad
13
Q
the fighting had not yet shifted decisively in their favor
A
cuộc chiến vẫn chưa chuyển quyết định có lợi cho họ
14
Q
deteriorate
A
suy thoái
15
Q
intermittently
A
không liên tục (discontinuous)