PHVERBS Flashcards
bring up
nuôi dưỡng
come up
được nêu ra, đưa ra
come off
diễn ra thành công theo kế hoạch
do away with
loại trừ
get away from sth
thoát khỏi
live up to
đạt tiêu chuẩn, kì vọng
set off
khởi hành
tell off sb for sth
quở trách, phê bình
approve
of
base
on
belong
to
…heart
by
engage
in (hứa hẹn, cam kết; kết hôn)
provide sb
with
provide sth
for
refer
to(ám chỉ, nói đến)
satisfied
with (hài lòng, thỏa mãn)
break in
xen vào, ngắt lời
break off
chấm dứt mqh
break up for
nghỉ học, bắt đầu kì nghỉ
go down with
bị mắc bênh
knock sb down
xô ngã
knock sb out
hạ đo ván, làm bất tỉnh
use up
tận dụng
ward off
ngăn ngừa
ask
for
in favor
of (có thiện cảm)
insist
on (khăng khăng đòi, đeo bám)
speak
to sb
specialize
in
fill up with
đổ đầy
grow up
lớn lên
take back one’s work
rút lại lời nói
arrive
at (nhỏ), in (lớn)
believe
in
laugh
at
prefer ving … ving
to
protect
against/from
remind
of (gợi nhớ về), about(nhắc nhở ai đừng quên)
warn
against (k nên làm gì), of(đề phòng cái gì)
call up
gọi đt