Phrase Flashcards
1
Q
do the laundry
A
giặt quần áo
2
Q
fold the laundry
A
gấp quần áo
3
Q
hang up the laundry
A
phơi quần áo
4
Q
iron the clothes
A
ủi quần áo
5
Q
wash the dishes
A
rửa chén
6
Q
feed the dog
A
cho chó ăn
7
Q
clean the window
A
lau cửa sổ
8
Q
tidy up the room
A
dọn phòng
9
Q
sweep the floor
A
quét nhà
10
Q
mop the floor
A
lau nhà
11
Q
vacuum the floor
A
hút bụi
12
Q
do the cooking
A
nấu ăn
13
Q
wash the car
A
rửa xe
14
Q
water the plants
A
tưới cây
15
Q
mown the lawn
A
cắt cỏ