Collocation Flashcards
1
Q
extremely/ perfectly tidy
A
cực kỳ sạch sẽ
2
Q
neat and tidy
A
gọn gàng, ngăn nắp
3
Q
keep something tidy
A
giữ … ngăn nắp
4
Q
keep something in a tidy condition/ tidy appearance
A
giữ … ngăn nắp
5
Q
a neat freak/ a tidy person/ a clean freak
A
người cuồng ngăn nắp, gọn gàng
6
Q
a messy person
A
người bừa bộn (<> a neat freak)