phrasal verbs Flashcards
1
Q
hòa thuận
A
get on with = get along with
2
Q
xuất hiện
A
turn up
3
Q
đối mặt với, thừa nhận
A
face up to
4
Q
truyền lại
A
pass down
4
Q
sống bằng, sống dựa vào…
A
live on = earn a living
5
Q
giải quyết
A
deal with
6
Q
đóng cửa
A
close down
7
Q
từ chối
A
turn down
8
Q
công bố, ra mắt
A
bring out
9
Q
đọc lướt
A
look through
10
Q
theo kịp với
A
keep up with
11
Q
cạn kiệt
A
run out of
12
Q
kiếm bộn tiền
A
make a bundle
13
Q
học/ làm việc muộn
A
burn the midnight oil
14
Q
một cách thầm lặng
A
behind the scenes
15
Q
vận hành doanh nghiệp
A
run a business in
16
Q
cân nhắc
A
take into account
17
Q
thăng chức
A
get a promotion
18
Q
hủy
A
call off
19
Q
trả lại
A
give back
20
Q
trì hoãn
A
put off
21
Q
phá dỡ
A
take away
22
Q
diễn ra/ tiếp tục
A
go on
23
Q
thành lập
A
set up
24
Q
đảm nhận
A
take over
25
Q
ngủ muộn
A
stay up
26
Q
đột nhập
A
break into
27
Q
có tác động ảnh hưởng
A
have an effect on