crafts villages Flashcards

1
Q

làng nghề mây tre đan

A

bamboo-weaving villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

làng nghề đúc đồng

A

bronze-casting villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

làng nghề mộc

A

wood-carpentry villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

làng nghề trống

A

drum-making villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

làng nghề dệt may

A

embroidery villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

làng nghề hoa

A

flower-planting villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

làng nghề sơn mài

A

lacquer-painting villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

làng nghề gốm

A

pottery-making villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

làng nghề gấm lụa

A

silk-weaving villages

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nón lá

A

conical hat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

khung

A

frame

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

lớp (lá…)

A

layer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nghề thủ công

A

craft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

sản phẩm thủ công

A

handicraft

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nghệ nhân

A

craftsman - artisan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

xưởng/ hội thảo

17
Q

gốm

18
Q

đất sét

19
Q

đúc (đồng…)

A

bronze cast

20
Q

khắc

21
Q

đồ điêu khắc

A

marble sculpture

22
Q

sơn mài (n)

A

lacquerware

23
Q

sơn mài (v)

24
Q

thêu

A

embroidery - embroider

25
chỉ
thread
26
kim
needle
27
lụa
silk
28
tạo khuôn
mould
29
đan
knit
30
dệt
weave
31
đúc
cast
32
là ủi
iron