crafts villages Flashcards
1
Q
làng nghề mây tre đan
A
bamboo-weaving villages
2
Q
làng nghề đúc đồng
A
bronze-casting villages
3
Q
làng nghề mộc
A
wood-carpentry villages
4
Q
làng nghề trống
A
drum-making villages
5
Q
làng nghề dệt may
A
embroidery villages
6
Q
làng nghề hoa
A
flower-planting villages
7
Q
làng nghề sơn mài
A
lacquer-painting villages
8
Q
làng nghề gốm
A
pottery-making villages
9
Q
làng nghề gấm lụa
A
silk-weaving villages
10
Q
nón lá
A
conical hat
11
Q
khung
A
frame
12
Q
lớp (lá…)
A
layer
13
Q
nghề thủ công
A
craft
14
Q
sản phẩm thủ công
A
handicraft
15
Q
nghệ nhân
A
craftsman - artisan