phrasal verbs Flashcards

1
Q

Account for

A

giải thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

ask about

A

hỏi về

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ask after

A

hỏi thăm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ask sb out

A

mời ai đi ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

break away

A

trón thoát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

break down

A

hỏng hóc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

break in

A

xông vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

break off with sb

A

cắt đứt quan hệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

break out

A

bùng nổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

break up

A

chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

break into

A

đột nhậpvào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

bring about

A

làm xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

bring back

A

đem trả lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bring down

A

hạ xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bring forward

A

đưa ra, đề ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

bring in

A

đưa vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

bring off

A

thành công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

bring on

A

dẫn đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

bring out

A

làm nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

bring over

A

thuyết phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bring round

A

làm tỉnh lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bring round to

A

làm cho thay đổi ý kiến theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

bring through

A

giúp vượt qua khó khăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Blow about

A

làn truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Blow down
thổi ngã
26
blow in
thổi vào
27
Blow of
thổi bay đi
28
Blow out
thổi tắt
29
Blow over
bỏ qua
30
Blow up
thổi căng
31
Catch on
nổi tiếng
32
Catch out
bất chợt
33
Catch up
đuổi kịp
34
Call out
gọi to
35
call on/upon
kêu gọi
36
call for
gọi
37
call at
dừng lại
38
call in
mới đến
39
call off
hoãn lại
40
call up
gọi tên
41
come about
xảy ra
42
come across
tình cờ gặp
43
come after
theo sau
44
come against
đụng phải
45
come apart
tách lìa ra
46
come at
nắm đưcoj
47
come away
đi xa
48
come back
quay trở lại
49
come betweeen
can thiệp vào
50
come by
đi qua
51
come down
sa sút
52
come down on/upon
mắng nhiếc
53
come down with
mắc bệng
54
come in
đi vào
55
come in for
có phần nhận lấy
56
come into
thừa kế
57
come off
được thực hiện
58
come on
đi tiêp
59
come out
lộ ra
60
come over
trùm lên
61
come round
hồi phục
62
come up
xảy ra
63
come up with
nảy ra
64
come up to
đạt tới mong đợi
65
cut away
cắt
66
cut back
tỉa
67
cut down
chặt.
68
cut in
nói xen
69
cut off
cắt
70
cut out
cắt ra, bớt ra
71
cut up
chỉ trichs
72
cut down on
cắt giảm
73
carry away
mang đi
74
carry off
chiếm đoạt
75
carry on
tiếp tục
76
carry out
thực hiện
77
carry over
mang sang bên kia
78
carry through
hoàn thành
79
drop across
tình cờ
80
drop off
lần lượt bỏ đi
81
drop in
tạt vào thăm
82
drop on
mắng nhiếc
83
drop out
bỏ cuộc giữa chừng
84
die for
hi sinh cho cái j
85
die of
chết vì cái j
86
die down
chết mòn
87
die off
chết lần lượt
88
die out
chết tuyệt chủng
89
do away with
bãi bỏ
90
do by
xử sự
91
do over
làm lại
92
do up
trang trí
93
fall out of
rơi ra khỏi
94
fall back
rút lui
95
fall back on
phải cần đến
96
fall behind
tụt lại
97
fall down
ngã
98
fall for
mê tít
99
fall in with
tán đồng
100
fall off
giảm sứut
101
fall on
tấn công
102
fall out
cãi nhau
103
fall over
ngã lộn nhào
104
fall through
hỏng
105
fall to
bắt đầu
106
fall under
chịu ảnh hưởng của
107
fill in
điền vào
108
fill out
làm căng ra
109
fill up
đổ đầy
110
get across
giải thikl
111
get ảound
đi vòngq qua
112
get at
nắm được
113
get away
đi khỏi
114
get back
lùi lại
115
get behind with sth
chưa hoàn thành cái j đo
116
get behind
ủng hộ
117
get by
xoay sở
118
get down
đi xuống
119
get on
lên xe
120
get off
xuống xe
121
get off with sb
làm thân, ve vãn ai
122
get out
đi ra ngoài
123
get over
vượt qua, khắc phục, hồi
124
get round
bình phục
125
get through
hoàn thành. làm xong
126
get up
thức dậy
127
get down to V_ing
bắt đầu nghiêm túc làm gì
128
Give away
cho, trao, phát
129
give back
hoàn trả, trao lại
130
give in
nhượng bộ, chịu thua
131
give off
toả ra, phát ra
132
give out
chia, phân, cạn kiệt
133
give over
thôi, chấm dứt, trao tay
134
give up
từ bỏ
135
go across
đi qua, băng qua
136
go after
theo sau, tán Tỉnh
137
go against
làm trái ý
138
go ahead
tiến lên, thẳng tiến
139
go along
tiến triển, tiếp tục
140
go along uiwth
đi cùng
141
go away
đi xa
142
go back
trở về
143
go by
đi qya, trôi qua
144
go in for
tham gia, ham mê
145
go into
xem xét, nghiên cứu
146
go off
đổ chuông, nổ tung, thiu thối
147
go on
tiếp tục
148
go out
mất điện thoại, ra ngoài, đi chơi
149
go over
ôn lại, xem lại, soát lại
150
go through
xong, thành công , qua
151
go up
tăng lên
152
go down
giảm xuống
153
go with
đi với
154
hold back
ngăn lại
155
hold down
giữu
156
holf for
đưa ra, nêu ra
157
hold in
nén lại
158
hold off
giữ không cho lại gần , nán lại
159
hold on
nắm chặt, giữu chặt
160
hold out
đưa ra
161
hold over
đình lại, hoãn lại
162
hold up
tắc nghẽn
163
hang bout
đi lang thang, sắp đến
164
hang back
do dự
165
hang behind
tụt lại đằng sau
166
hang down
rủ xuống
167
hang on
dựa vào
168
hang out
đi lang thang
169
hang up
treo lên
170
keep away
để ra xa, cất đi
171
keep back
do dự
172
keep down
nén lại
173
keep from
nhịn, kiêng
174
keep in with
thana thiện với ai
175
keep up with
theo kịp đuổi kipj
176
keep off
tránh ra
177
keep on
tiếp tục
178
keep under
đè nén, thống trị
179
keep up
giữu vững
180
look about
đợi chờ
181
look after
chăm sóc
182
look at
ngắm nhìn
183
look away
quay di
184
look back
quay lại
185
look back upon
nhìn lại cái gì đã qua
186
look back upon
nhìn lại cái gì đã qua
187
look down
nhìn xuống
188
look down on
coi thường
189
look up to
kính trọng
190
look forr
tìm kiếm
191
look forward to
mong đợi
192
look into
điều tra
193
make up for
làm ai thất vọng
194
make up withj
đền bù
195
make up
giảng hoà
196
make out
hiểu, nhìn thấy, nhận ra
197
make allowance for
chiếu cố, để mất đến
198
make room for
dọn chỗ cho
199
make up one's mind
quyết điinjh
200
make use of
tận dụng
201
on account of
bởi vì
202
on behalff of
thay mặt ai
203
out of the question
không thể