phrasal verbs Ms Kiều ver Flashcards
1
Q
account for
A
giải thích
2
Q
ask for
A
đòi hỏi
3
Q
break down
A
hỏng, suy sụp
4
Q
break out
A
bùng nổ
5
Q
bring up
A
nuôi nấn
6
Q
bring about
A
xảy ra
7
Q
catch up
A
bắt kịp
8
Q
call off
A
huỷ bỏ
9
Q
call on
A
viếng thăm
10
Q
call up
A
gọi điện
11
Q
carry on
A
tiến hàng
12
Q
carry out
A
tiến hàngh
13
Q
catch up with
A
bắt kịp với
14
Q
come along with
A
tiến hÀNH
15
Q
come on
A
bắt đầu
16
Q
come out
A
xuất hiện
17
Q
come about
A
giảm, sa sút
18
Q
come over
A
viếng thăm
19
Q
come up with
A
nghĩ ra
20
Q
cool off
A
nguội đi
21
Q
count on
A
dựa vào
22
Q
differ from
A
không giống nhau
23
Q
fall behind
A
tụt lại phía sau
24
Q
fill in
A
điền vào
25
fill out
khám phá
26
get over
hồi phục
27
get up
thức dậy
28
get along/ get on with
hoà thuận
29
give in
nhượng bộ
30
give up
từ bỏ
31
go after
theo đuổi
32
go by
thời gian
33
go ahead
tiến hành
34
go along
tiến bộ `
35
go away
biến mất
36
go back
trở lại
37
go in
đi vào
38
go off
reo, nổ, tắt, hỏng, hư
39
go on
tiếp tục
40
go over
xem laị
41
go out
tắt
42
go up
lớn lên
43
go down
giảm xuống
44
hold up
hoãn lại
45
hurry up
làm gấp
46
keep on
tiếp tục
47
keep up with
bắt kịp
48
lay down
đề ra
49
let down
khiên ai thất vọng
50
lie down
nằm nghỉ
51
jot down
ghi chú nhanh
52
look aftẻ
chăm sóc
53
look at
nhìn
54
look donw on sb
coi thg
55
look up to sb
kính trọng
56
look up
tra cứu
57
look for
tìm kiếm
58
make out
hiểu
59
make up
phát minh
60
pass away
chết
61
put on
mặc vào
62
put out
dập tắt
63
put off
hoãn lại
64
put up
xây dựng
65
result in
gây ra
66
speak up
núi to
67
set off
khởi hành
68
set up
thành lập
69
set out
khởi hành
70
stand by
ủng hộ
71
stand for
là viết tắt của
72
take after
giống
73
take off
cởi, cất cánh
74
take over
đảm nhận trách nhiệm
75
take up
bắt đầu tham gia
76
try out
thử
77
try on
mặc thử
78
turn down
gạt bỏ
79
turn off
tắt
80
turn on
mở
81
turn ảound q
quay lại
82
turn up
đến
83
wait up
đơij ai
84
wash away
cuốn trôi đi
85
wash up
rửa bát đĩa
86
watch out
đề phòng
87
wipe out
xoá bỏ