phrasal verb 2 Flashcards
1
Q
bị hư
A
break down
2
Q
đột nhập vào
A
break into
3
Q
đọc
A
look through= read
4
Q
đọc lại, kiểm tra lại
A
look over= go over
5
Q
trông chờ điều gì đó
A
look forward to sth
6
Q
vặn nhỏ, từ chối
A
turn down
7
Q
làm ai đó vui
A
cheer up= make s.o feel happier
8
Q
khám phá, phát hiện ra
A
find out= discover
9
Q
hồi phục, khỏe lại sau bệnh
A
get over= recover from a illness
10
Q
bắt đầu, thành lập
A
set up= begin, establish
11
Q
phá hủy
A
pull down= destroy sth
12
Q
trường thành
A
grow up= become an adult
13
Q
tra từ điển, tra cứu
A
look up
14
Q
coi chừng, nhìn vào
A
look at
15
Q
chăm sóc ai đó
A
look after s.o