phrasal verb Flashcards
1
Q
set up
A
khởi nghiệp, xây dựng sự nghiệp
2
Q
set off
A
khởi hành
3
Q
bring out=publish
A
xuất bản ,phát hành
4
Q
look through
A
đọc, nhìn
5
Q
look over
A
xem xét , kiểm tra
6
Q
keep up with= stay equal with
A
bắt kịp với, theo kịp
7
Q
run out of
A
hết
8
Q
pass down
A
chuyển giao
9
Q
close down
A
đóng cửa, dừng
10
Q
turn down
A
phản đối, từ chối
11
Q
turn up
A
xuất hiện, đến
12
Q
work out
A
kết thúc
13
Q
find out
A
tìm thông tin
14
Q
short of
A
cạn kiệt,hết
15
Q
puff down
A
phá sản, phá vỡ
16
Q
live on
A
sống nhờ vào
17
Q
deal with
A
giải quyết
18
Q
face up to (with)
A
đồng ý, đối mặt
19
Q
split up
A
vỡ ra, tách ra
20
Q
rustle up
A
vội vàng , hối hả
21
Q
tuck into
A
ăn ngon lành
22
Q
put off
A
trì hoãn
23
Q
get on (well) with
A
có mối quan hệ tốt với, thân thiết với
24
Q
bring in
A
giới thiệu
25
cut down= reduce
cắt giảm
26
look back on= remembers
nhớ lại
27
bring up= raise
nuôi dưỡng