phr Flashcards
phr
1
Q
bỏ sth ra ngoài
A
put sth out
2
Q
delay
A
put off
3
Q
turn up
A
xuất hiện
4
Q
hư hỏng
A
break down sth
5
Q
bịa
A
make up
6
Q
thành công verb
A
pull off
bỏ sth ra ngoài
put sth out
delay
put off
turn up
xuất hiện
hư hỏng
break down sth
bịa
make up
thành công verb
pull off