collocation Flashcards
1
Q
khen
A
pay a compliment
2
Q
chú ý đến
A
pay attention to
3
Q
đến thăm
A
pay a visit to sb
4
Q
bày tỏ lòng kính trọng
A
pay tribute to
5
Q
nghe theo lời khuyên của ai
A
get on one’s advice
6
Q
nhận lời khuyên
A
obtain advice
7
Q
trả 1 hóa đơn
A
pick up a bill
8
Q
chịu 1 hóa đơn
A
be landed with
9
Q
dấn thân vào 1 nghề
A
embark on a career
10
Q
có 1 sự nghiệp trong lĩnh vực
A
have a career in
11
Q
thăng tiến trong sự nghiệp
A
climb the career ladder
12
Q
phá hủy sự nghiệp
A
ruin one’s career
13
Q
1 sự nghiệp đầy hứa hẹn
A
a brilliant career
14
Q
tạo cơ hội
A
provide a chance
15
Q
nắm lấy cơ hội
A
grab a chance