Personal Hygiene Flashcards
1
Q
Đi tắm
A
Take a shower
2
Q
Đi Tắm bồn
A
Take a bath/bathe
3
Q
Sử dụng đồ khử mùi
A
Use deodorant
4
Q
Bôi Kem chống nắng
A
Put on sunscreen
5
Q
Xà bông
A
Soap
6
Q
Chất Khử mùi
A
Deodorant
7
Q
Dầu thơm
A
Perfume/ edogne
8
Q
Gội đầu
A
Wash………Hair
9
Q
Xả tóc
A
Rinse……Hair
10
Q
Chải tóc
A
Comb….. Hair
11
Q
Sấy Tóc
A
Dry….Hair
12
Q
Chảy tóc
A
Brush…….Hair
13
Q
Dầu gội
A
Shampoo
14
Q
Lược
A
Comb
15
Q
Bàn chải tóc
A
Hair brush
16
Q
Keo vuốt tóc
A
Haải Gel
17
Q
Máy uốn tóc
A
Curling iron
18
Q
Mấy sấy tóc
A
Blow dryer
19
Q
Đánh răng
A
Brush teeth
20
Q
Xỉa răng
A
Floss teeth
21
Q
Súc miệng
A
Gargle
22
Q
Các râu
A
Shave
23
Q
Bàn chải Đánh răng
A
Tooth brush
24
Q
Kem đánh răng
A
Tooth paste
25
Q
Chỉ nha khoa
A
Dental floss
26
Q
Cạo rau
A
Razor
27
Q
Cắt móng
A
Cut nails
28
Q
Sơn móng tay
A
Nail clipper
29
Q
Làm móng
A
Nail polish
30
Q
Sơn môi
A
Lip stick
31
Q
Phấn Trang điểm
A
Face powder