Every Day Conversation Flashcards
1
Q
Bắt đầu cuộc đối thoại
A
Start a conversation
2
Q
Nói chuyện nhỏ
A
Make small talk
3
Q
Khen ai đó
A
Compliment someone
4
Q
Cung cấp 1 cái gì đó
A
Offer something
5
Q
Cảm ơn ai đó
A
Thank someone
6
Q
Xin lỗi
A
Apologize
7
Q
Chấp nhận lời xin lỗi
A
Accept an apologize
8
Q
Mời ai đó
A
Invite someone
9
Q
Chấp Nhận lời mời
A
Accept inviation
10
Q
Từ chối lời mời
A
Decline an inviation
11
Q
Đồng ý
A
Agree
12
Q
Ko đồng ý
A
Disagree
13
Q
Giải thích Cái gì đó
A
Explain something
14
Q
Kiểm tra sự hiểu biết của bạn
A
Check your understanding