Passage 2 Flashcards
1
Q
Comply (v)
A
Tuân theo, đồng ý làm theo
2
Q
Court (n)
A
Tòa án, phiên tòa
3
Q
Parish register (n)
A
Sổ sinh tử giá thú của giáo khu
4
Q
Register (v)
A
Đăng ký, ghi vào sổ
5
Q
Census (n)
A
Sự điều tra dân số
6
Q
Inventor (n)
A
Người phát minh
7
Q
Possessions (n)
A
Của cải, tài sản
8
Q
Archives (n)
A
Tài liệu lịch sử (của thành phố,…)
9
Q
Critical (adj)
A
Chỉ trích, phê phán, chê bai
10
Q
Literacy (n)
A
Sự biết viết, biết đọc
11
Q
Conundrum (n)
A
Puzzle
12
Q
Mediocre (adj)
A
Xoàng, tầm thường
13
Q
Struggle (n)
A
Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
14
Q
Badger (n)
A
Con lửng
15
Q
Entire (adj,n)
A
Toàn bộ, toàn thể
16
Q
Ownership (n)
A
Quyền sở hữu
17
Q
Sewing (n)
A
Sự may vá, khâu vá
18
Q
Tax (n)
A
Thuế