Passage 2 Flashcards

1
Q

Comply (v)

A

Tuân theo, đồng ý làm theo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Court (n)

A

Tòa án, phiên tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Parish register (n)

A

Sổ sinh tử giá thú của giáo khu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Register (v)

A

Đăng ký, ghi vào sổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Census (n)

A

Sự điều tra dân số

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Inventor (n)

A

Người phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Possessions (n)

A

Của cải, tài sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Archives (n)

A

Tài liệu lịch sử (của thành phố,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Critical (adj)

A

Chỉ trích, phê phán, chê bai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Literacy (n)

A

Sự biết viết, biết đọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Conundrum (n)

A

Puzzle

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mediocre (adj)

A

Xoàng, tầm thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Struggle (n)

A

Sự đấu tranh, cuộc đấu tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Badger (n)

A

Con lửng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Entire (adj,n)

A

Toàn bộ, toàn thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ownership (n)

A

Quyền sở hữu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Sewing (n)

A

Sự may vá, khâu vá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Tax (n)

A

Thuế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Assets (n)

A

Tài sản = possessions

20
Q

Estimate (n,v)

A

Đánh giá, ước lượng

21
Q

Obstacle (n)

A

Sự cản trở, trở ngại

22
Q

Stifle (v)

A

Làm ngột ngạt

23
Q

Presence (n)

A

Sự hiện diện, sự có mặt

24
Q

Enrollment (n)

A

Sự kết nạp/Số lượng người được tuyển, kết nạp

25
Q

Numeracy (n)

A

Sự giỏi toán

26
Q

Descendant (n)

A

Con cháu, hậu duệ

27
Q

Unfold (v)

A

Bày tỏ, bộc lộ = reveal

28
Q

Chastise (v)

A

Trừng phạt, đánh đập

29
Q

Sermon (n)

A

Bài thuyết giáo, lên lớp

30
Q

Reprimand (n,v)

A

(Lời) khiển trách, quở trách

31
Q

Hold back

A

Cản trở, ngăn cản, giữ lại

32
Q

Innovation (n)

A

Sự đổi mới

33
Q

Reserve (n)

A

Sự dự trữ, vật dự trữ

34
Q

Fine (n)

A

Tiền phạt

35
Q

Equivalent (adj)

A

Tương đương

36
Q

Defiance (n)

A

Sự công khai phản đối, không tuân theo

37
Q

Reflect (v)

A

Phản ánh / mang lại

38
Q

Regulate (v)

A

Điều chỉnh, sửa lại cho đúng

39
Q

Access (v)

A

Truy cập (tệp tin…)

40
Q

Adoption (n)

A

Sự chấp nhận thông qua/ sự nhận làm con nuôi

41
Q

Engage (v)

A

Thuê (nvien..)

42
Q

Theory (n)

A

Học thuyết, lý thuyết

43
Q

Legislate (v)

A

Làm luật, lập pháp

44
Q

Barrier (n,v)

A

Vật chắn, rào chắn

45
Q

Implication (n)

A

Sự dính líu vào..