Passage 1 Flashcards

1
Q

Rescue(n,v)

A

Sự giải thoát, sự cứu nguy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Agriculture (n)

A

Nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Conservation (n)

A

Sự bảo tồn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Strain (n)

A

Sự căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Convert (v)

A

Biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Destruction (n)

A

Sự phá hoại, nguyên nhân phá hoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Fuel

A

Thúc đẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Cultivation (n)

A

Sự cày cấy, sự trồng trọt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Subsistence (n)

A

Sự tồn tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Vast

A

Rộng lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Devastating (adj)

A

Tàn phá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Habitat

A

Môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Biodiversity (n)

A

Đa dạng sinh học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Insectivorous

A

Loài ăn sâu bọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Thriving (n)

A

Phát triển mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Passionate (adj)

A

Sôi nổi, nồng nhiệt

17
Q

Ease (v)

A

Xoa dịu

18
Q

Comprise (v)

A

Bao gồm

19
Q

Indigenous (adj)

A

Bản xứ, bản địa

20
Q

Modification (n)

A

Sự sửa đổi

21
Q

Swarm (v)

A

Di chuyển thành bầy

22
Q

Swarm (v)

A

Di chuyển thành bầy

23
Q

Suppressor (n)

A

Người đàn áp, vật đàn áp

24
Q

Webworm

A

Giun

25
Q

Analyse (v)

A

Phân tích

26
Q

Analyse (v)

A

Phân tích

27
Q

Reveal (v)

A

Bộc lộ, biểu lộ

28
Q

Indicate (v)

A

Chỉ, ra dấu

29
Q

Infest (v)

A

Gây hại, quấy phá

30
Q

Proven (adj)

A

Đã được thử thách, chứng minh

31
Q

Associate

A

Kết hợp

32
Q

Complicated (adj)

A

Phức tạp, rắc rối

33
Q

Scarce (adj)

A

Khan hiếm

34
Q

Crucial (adj)

A

Quyết định, cốt yếu, chủ yếu

35
Q

Insect (n)

A

Côn trùng

36
Q

Loss of

A

Sự mất mát

37
Q

Taking advantage of

A

Lợi dụng

38
Q

Refusal

A

Sự từ chối

39
Q

Obey

A

Tuân theo