Passage 1 Flashcards
1
Q
Rescue(n,v)
A
Sự giải thoát, sự cứu nguy
2
Q
Agriculture (n)
A
Nông nghiệp
3
Q
Conservation (n)
A
Sự bảo tồn
4
Q
Strain (n)
A
Sự căng thẳng
5
Q
Convert (v)
A
Biến đổi
6
Q
Destruction (n)
A
Sự phá hoại, nguyên nhân phá hoại
7
Q
Fuel
A
Thúc đẩy
8
Q
Cultivation (n)
A
Sự cày cấy, sự trồng trọt
9
Q
Subsistence (n)
A
Sự tồn tại
10
Q
Vast
A
Rộng lớn
11
Q
Devastating (adj)
A
Tàn phá
12
Q
Habitat
A
Môi trường sống
13
Q
Biodiversity (n)
A
Đa dạng sinh học
14
Q
Insectivorous
A
Loài ăn sâu bọ
15
Q
Thriving (n)
A
Phát triển mạnh