PART2 Flashcards
be due
tới hạn
reserve
đăng ký trước
workshop
hội thảo
manager
trưởng phòng, quản lý
assistant
trợ lý
director
giám đốc
head of the department
trưởng phòng, trưởng ban
president
chủ tịch
vice president
phó chủ tịch
board of director
ban giám đốc
secretary
thư ký
supervisor
người giám sát
executive
điều hành
chief executive officer
giám đốc điều hành
marketing consultant
cố vấn tiếp thị
admisnistrative assistant
trợ lý hành chính
representative
người đại diện
receptionist
nhân viên tiếp tân
next to
cạnh
file cabinet
tủ đựng tài liệu
drawer
ngăn kéo
lecture hall
hội trường
downtown area
khu vực trung tâm
accommodation
chỗ ở
delegation
phái đoàn
road construction
xây dựng đường
depart
khởi hành
get to work
đi làm
impractical
không thực tế
annual banquet
tiệc thường niên
retire
về hưu
applicant
ứng viên
paid vacation
kỳ nghỉ có lương
award ceremony
lễ trao giải
proposal
đề xuất
honor
vinh danh
resign
từ chức
decade
thập niên
avenue
đại lộ
adverse
khắc nghiệt
parade
diễu hành
promotion
thăng chức
postpone
trì hoãn
make copies
sao chép tài liệu
distribute
phân phát
draft plan
kế hoạch sơ thảo
extend the contract
gia hạn hợp đồng
proofread the documents
đọc để sửa tài liệu
make an appointment
đặt hẹn
supplies
nguồn cung ứng
contractor
nhà thầu
decline
từ chối
receipt
biên lai
warranty
bảo hành
attend the reception
dự tiệc chiêu đãi
work number
điện thoại cơ quan
candidate
ứng viên
accept the conditions
chấp nhận điều khoản
accompanied
đc tháp tùng
travel agent
nhân viên đại lý du lịch
flaw
lỗi
seminar
hội thảo, chuyên đề
repairman
thợ sửa chữa
rent
tiền thuê
improve
cải thiện
invoice
hóa đơn
attend the orientation
tham gia buổi hướng dẫn
terms
điều khoản
approve the proposal
chấp nhận đề xuất
meet the client
gặp khách hàng
owner
người chủ
program director
giám đốc chương trình
return the call
gọi lại
document the meeting
ghi lại biên bản cuộc họp
get a loan from the bank
vay tiền ngân hàng
meet the deadline
hoàn thành đúng hạn
last at least 2 weeks
kéo dài ít nhất 2 tuần
new staff recruitment
tuyển nhân viên mới
improve sales figures
tăng doanh số
cafeteria
quán tự phục vụ
pay interests
trả lãi
start the camorder
bấm máy quay phim
agenda
chương trình nghị sự
finance statement
kê khai tài chính
prefer
thích
go for
bị thu hút
send out
phân phát
set the interview
sắp xếp phỏng vấn
be selected
đc lựa chọn
pick up
đón
actually
thực ra
departure
sự khởi hành
colleague
đồng nghiệp
window seat
chỗ ngồi cạnh cửa sổ
aisle seat
chỗ ngồi cạnh lối đi
chair the meeting
chủ trì cuộc họp
advertise
quảng cáo
take a bus
đón xe buýt
outsource
thuê ngoài
merger
gộp, xác nhập
overseas
nước ngoài
extend the deadline
gia hạn
supplies
nguồn cung ứng
take the insurance
mua bảo hiểm
blueprint
bản thiết kế
under warranty
đc bảo hành
go over
xem xét
give sb a ride
đi nhờ xe ai đấy
service center
trung tâm dịch vụ khách hàng
process
giải quyết
budget report
báo cáo ngân sách
medical leave
nghỉ ốm
sponsor
tài trợ
ink cartridge
hộp mực
downstairs
tầng dưới
try
thử nghiệm
latest product
sản phẩm mới nhất
airport shuttle
xe bus sân bay
company-wide
toàn thể công ty
storeage room
nhà kho
go on vacation
đi nghỉ mát
medical clinic
phòng khám
release
phát hành
distribute
phân phát
publicity department
phòng quảng cáo
training session
khóa đào tạo
international clients
khách hàng quốc tế
instead
thay vào
survey
khảo sát
budget proposal
đề xuất ngân sách
expressway
đường cao tốc
reservation
đặt chỗ trước
run out
bán hết
seamless
trơn tru
laboratory
phòng thí nghiệm
parking lot
chỗ đậu xe
retirement
nghỉ hưu
renovation
tân trang
call off
hủy bỏ
be in the mood for
thích làm gì
bilingual
thông thạo 2 ngôn ngữ
grand opening
lễ khánh thành
campaign
chiến dịch
extension
gia hạn
take off
cất cánh
evaluation form
mẫu đánh giá
be expected
có khả năng
issue
phát hành