PART1 Flashcards
spray
xịt nước
fasten
Đóng lại
Bowing
Cúi chào, cúi lạy
pile
xếp đống = stack
rake
cái bồ cào
sail
chèo
aisle
lối đi giữa 2 hàng ghế
lamppost
cột đèn
identical
giống nhau
shoelace
dây giày
lobby
sảnh
illuminated
chiếu sáng
framing
đóng khung
propped
chống đỡ
rear
ở phía sau
ditch
đào mương
dig
đào
mop
chổi lau nhà
harbor
hải cảng
yatch
thuyền buồm
drum
cái trống
handle
xử lý, tay cầm
stroller
xe đẩy
assembling
lắp ráp, tập hợp
vendor
người bán hàng rong
briefcase
va li công tác
warehouse
nhà kho
coilded
cuộn lại
tray
cái khay
intersection
ngã tư
trim
cắt tỉa
tugboat
tàu kéo
mattress
cái nệm
rolled up
cuộn lại
plumbing
hệ thống ống nc
pedestrian
đi bộ
attached
đc đính kèm
wrapped
bao bọc
hand out
trao, phân phát
take a bite
cắn một miếng
look into
nhìn vào, xem xét
scaffold
khung
hose
vòi nước
pier
đê, cầu tàu
scattered
rải rác
trail
dấu vết, đường mòn
commuters
hành khách
hall
sảnh
attending to
chăm soc
mopping
lau nhà
wipe
lau
curved
cong
porch
hiên nhà
parade
cuộc diễu hành
shore
bờ biển
carpeted
trải thảm
clerked
thư ký
lids
nắp đậy
pole
cây sào
barn
chuồng ngựa
cargo
chở hàng
weeding
làm cỏ
settled
định cư
flower bed
luống hoa
grazing
chăn thả
harvested
thu hoạch
seashells
vỏ sò
potted plant
cây trồng trong chậu
buckets
xô
handrail
lan can
rack
giá đỡ
curtains
rèm cửa
torn down
phá bỏ
vacuuming
hút bụi
docked
cập bến
wip
lau
take a nap
đánh một giấc
stuffing
hỗn hợp
hose
vòi nước
envelop
phong bì
rolling up one’s sleeve
xắn tay áo lên
rinsing
rửa sạch
restocking
bổ sung thêm hàng
rowing
chèo (thuyền)
ranking the leaves
xếp lá
sipping
nhấm nháp
shoveling
đào đất
sew
may
beverages
đồ uống
pattern
mẫu
piloting
chỉ dẫn
pasties
bột
pedaling
đạp xe
crack
hẻm
open a drawer
mở ngăn kéo
slope
dốc
fabrics
vải
concrete
bê tông
kniting
đan lát
jogging
chạy bộ
tile
ngói
inspect
kiểm tra
inflat
thổi phồng
commuting
đi lại
combing one’s hair
chải tóc cho ai đó
chop
chặt, thái
shoulders
đôi vai
brusing
chải(răng)
waving
vẫy
crashing
va chạm
blooming
nở hoa
overlook
nhìn ra
lead to
nhìn ra
extends up
mở rộng lên
contain
bao gồm
upside down
lộn ngược
spread
lan chuyền
bare
trần trụi, trống không
bridge
cầu
paved
lát, trải nhữa
tow
kéo đi
plow
cày cấy
lowered
hạ xuống
stuck
mắc kẹt
stack
xếp chồng nhau
mow
cắt cỏ
marching
diễu hành
escalator
thang máy
ladder
thang gấp
swep
quét
stir
khuấy
utensils
đồ dùng
podium
bục giảng
staring at
nhìn chằm chằm vào
pour
đổ
shelves
cái kệ
stocked
có hàng
lot
lô đất
archway
cổng vòm
fence
hàng rào
put away
cất đi
doing the dishes
rửa bát
be about to
sẽ làm gì đó
bend over
cúi xuống