Part 2* Flashcards
Avert crisis
Ngăn chặn cơn khủng hoảng
Develop
Nhiễm bệnh, phát bệnh
Take the trouble to do
Chịu khó làm việc; mất công khó nhọc làm việc
Knotty problem
Vấn đề rắc rối
Knotty problem
Vấn đề rắc rối
Capitalize on
Viết hoa
Tận dụng, lời dụng
Stand trial
Hầu tòa
Trial and error
Phương pháp thử và sai
Trial and tribulations
Những nỗi khổ cực và phiền phức
To be IN the line
To be ON the line
-ngang hàng vs
-gặp nguy hiểm
Part way
Chia tay
Miss out on
K sử dụng cơ hội để tận hưởng hoặc có lợi từ cái gì
Be done for
Sắp chết hoặc đau khổ nhìu vì khó khăn nguy hiểm
Get a slice/piece of action
1 phần lợi nhuận
Clear off
Trả hết nợ
Tan đi, tiêu biến
Rời nơi nào nhanh chóng
Versatile
Linh hoạt
Nhiều tài, tháo vát
Assorted
Hỗn hợp
Explode/burst into laughter
Cười phá lên
Spare a thought for
Nghĩ đến ai (khi học đang phải làm việc cực nhọc)