Part 2* Flashcards

1
Q

Avert crisis

A

Ngăn chặn cơn khủng hoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Develop

A

Nhiễm bệnh, phát bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Take the trouble to do

A

Chịu khó làm việc; mất công khó nhọc làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Knotty problem

A

Vấn đề rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Knotty problem

A

Vấn đề rắc rối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Capitalize on

A

Viết hoa
Tận dụng, lời dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Stand trial

A

Hầu tòa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trial and error

A

Phương pháp thử và sai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Trial and tribulations

A

Những nỗi khổ cực và phiền phức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

To be IN the line
To be ON the line

A

-ngang hàng vs
-gặp nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Part way

A

Chia tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Miss out on

A

K sử dụng cơ hội để tận hưởng hoặc có lợi từ cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Be done for

A

Sắp chết hoặc đau khổ nhìu vì khó khăn nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Get a slice/piece of action

A

1 phần lợi nhuận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Clear off

A

Trả hết nợ
Tan đi, tiêu biến
Rời nơi nào nhanh chóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Versatile

A

Linh hoạt
Nhiều tài, tháo vát

16
Q

Assorted

A

Hỗn hợp

17
Q

Explode/burst into laughter

A

Cười phá lên

18
Q

Spare a thought for

A

Nghĩ đến ai (khi học đang phải làm việc cực nhọc)