Part 2* Flashcards
1
Q
Avert crisis
A
Ngăn chặn cơn khủng hoảng
2
Q
Develop
A
Nhiễm bệnh, phát bệnh
3
Q
Take the trouble to do
A
Chịu khó làm việc; mất công khó nhọc làm việc
4
Q
Knotty problem
A
Vấn đề rắc rối
4
Q
Knotty problem
A
Vấn đề rắc rối
5
Q
Capitalize on
A
Viết hoa
Tận dụng, lời dụng
6
Q
Stand trial
A
Hầu tòa
7
Q
Trial and error
A
Phương pháp thử và sai
8
Q
Trial and tribulations
A
Những nỗi khổ cực và phiền phức
9
Q
To be IN the line
To be ON the line
A
-ngang hàng vs
-gặp nguy hiểm
10
Q
Part way
A
Chia tay
11
Q
Miss out on
A
K sử dụng cơ hội để tận hưởng hoặc có lợi từ cái gì
12
Q
Be done for
A
Sắp chết hoặc đau khổ nhìu vì khó khăn nguy hiểm
13
Q
Get a slice/piece of action
A
1 phần lợi nhuận
14
Q
Clear off
A
Trả hết nợ
Tan đi, tiêu biến
Rời nơi nào nhanh chóng