Part 1 Flashcards
1
Q
Make every effort
A
Nỗ lực hết sức
2
Q
Stay in shape
A
Giữ dáng
3
Q
On average
A
Trung bình
4
Q
Have no intention of
A
K có ý định làm gì
5
Q
…. emphasis on
Nhấn mạnh
A
Put/lay/place
6
Q
…a threat/a problems/a challenge
Đặt 1 nguy cơ/thách thức
A
Pose
7
Q
…high ranks
A
Hold
8
Q
Reach a compromise
A
Đi đến thỏa hiệp
9
Q
Issue
A
Ban hành/cấp phát
10
Q
Have a blast
A
Có 1 khoảng thời gian vui vẻ, phấn khích
11
Q
Utterly exhausted
A
Hoàn toàn kiệt sức
12
Q
See the point of
><miss the point of
A
Hiểu được quan điểm, mục đích, ý nghĩa
13
Q
Prolific novelist
A
Tiểu thuyết gia giàu trí tưởng tượng
14
Q
Brush up on sth
A
Học lại, cải thiện lại sth đã học
15
Q
Mental clarity
A
Minh mẫn về mặt tinh thần