Part 1 ( unit) Flashcards
Beneath
Bên dưới
Clean
Làm sạch
Climb
Leo, trèo
Computer
Máy tính
Conduct
Tổ chức, thực hiện
Ladder
Cái thang
Microphone
Cái mi rô
Phone conversation
Cuộc gọi điện thoại
Speak
Nói
Stand
Đứng
Street
Đường phố
Tree
Cây
Work
Làm việc
Arm
Cánh tay
Desk
Cái bàn
Broom
Cái chổi
Carry
Mang, vát
Cup
Cái cốc
Pour
Ró, đổ vào
Examine
Kiểm tra
Liquid
Chất lỏng
Write
Viết
Speaker
Cái loa, người nói
Under
= Beneath
Bên dưới
Woman
Phụ nữ
Sitting
Đang ngồi
Lie —> lying
Nằm
Grass
Cỏ
Bench
Ghế dài
Outdoors
Bên ngoài
Ride —> riding
Lái xe
Bicycle
Xe đạp
Swim
Bơi lội
Water
Nước
Type —> Typing
Đánh máy
Tie
Cột, trói, buộc
Counter
Quầy, kệ, bàn
Briefcase
Vali hành lý
Sweeping
Quét dọn
Sidewalk
Vỉa hè
Customer
Khách hàng
Cafe
Quán ăn nhẹ
Diner
Người ăn ngoài
Diner out = ăn tiệm
Printer
Máy in
File
Tài liệu
Drawer
Ngăn kéo
Review
Đánh giá, xem lại
Document
Tài liệu
Paper
Giấy
Package
Kiện hàng
Rug
Cái thảm
Set = put = place
Đặt để