Part 1 ( unit) Flashcards
1
Q
Beneath
A
Bên dưới
2
Q
Clean
A
Làm sạch
3
Q
Climb
A
Leo, trèo
4
Q
Computer
A
Máy tính
5
Q
Conduct
A
Tổ chức, thực hiện
6
Q
Ladder
A
Cái thang
7
Q
Microphone
A
Cái mi rô
8
Q
Phone conversation
A
Cuộc gọi điện thoại
9
Q
Speak
A
Nói
10
Q
Stand
A
Đứng
11
Q
Street
A
Đường phố
12
Q
Tree
A
Cây
13
Q
Work
A
Làm việc
14
Q
Arm
A
Cánh tay
15
Q
Desk
A
Cái bàn
16
Q
Broom
A
Cái chổi
17
Q
Carry
A
Mang, vát
18
Q
Cup
A
Cái cốc
19
Q
Pour
A
Ró, đổ vào
20
Q
Examine
A
Kiểm tra