Part 1 Flashcards
1
Q
Area
A
Khu vực
2
Q
Arrange
A
Sắp xếp
3
Q
Attend
A
Tham gia
4
Q
Backpack
A
Ba lô
5
Q
Bag
A
Túi xách
6
Q
Basket
A
Rổ, giá
7
Q
Bench
A
Ghế dài
8
Q
Bending down
A
Đang cúi xuống
9
Q
Beverage
A
Đồ uống
10
Q
Bicycle
A
Xe đạp
11
Q
Bin
A
Thùng
12
Q
Board
A
Cái bảng, bước lên
13
Q
Boat
A
Tàu, thuyền
14
Q
Bottle
A
Chai, lọ
15
Q
Bowl
A
Cái bát