pack 2 Flashcards
1
Q
発表の要旨をまとめる
A
Tóm tắt khái lược(ようし) bài phát biểu
2
Q
趣旨が分からない
A
Không hiểu ý đồ, mục đích(しゅし)
3
Q
~において新たな成功を追及する
A
Theo đuổi thành công mới trong lĩnh vực
4
Q
新しい知識を吸収する能力
A
năng lực tiếp thu kiến thức mới
5
Q
海綿を絞る
A
vặn miếng bọt biển(かいめんをしぼる)
6
Q
包装ごみ問題
A
vấn đề rác bao bì(ほうそう)
7
Q
水鉄砲
A
súng nước(みずでっぽう)
8
Q
細胞DNA
A
tế bào (さいぼう)DNA
9
Q
けが人を介抱する
A
Chăm sóc(かいほう) người bị thương
10
Q
同胞の精神を育てる
A
Nuôi dưỡng tinh thần đồng bào (どうほう)
11
Q
かゆい水泡をかく
A
Gãi mụn nước(すいほう) bị ngứa
12
Q
飽和状態
A
Trạng thái bão hòa(ほうわ)
13
Q
招待された人
A
Người được mời (しょうたい)
14
Q
泥沼にはまる
A
Bị kẹt, lún trong bùn lầy(どろぬま)
15
Q
~を軍隊に召集する
A
Triệu tập(しょうしゅう) đi quân ngũ