pack 1 Flashcards
1
Q
店の固定客になる
A
thành khách quen của cửa hàng
2
Q
湖畔でピクニック
A
Picnic bên hồ(こはんで)
3
Q
固定給
A
lương cố định(こうていきゅう)
4
Q
性的魅力がある・なくなる
A
Có/Mất sự sexy
5
Q
魅了されるほど美しい
A
Đẹp đến nỗi bị mê hoặc
6
Q
を加工する工場
A
Công trường sản xuất
7
Q
細工が見事である
A
Sự chế tác quá tuyệt hảo(さいくが)
8
Q
取材活動
A
Hoạt động thu thập thông tin(しゅざい)
9
Q
~の限界を乗り越える
A
Vượt qua ranh giới(げんかい)
10
Q
表彰台に上がる
A
Bước lên bục trao giải(ひょうしょうだい)
11
Q
表彰状
A
bằng khen(ひょうしょうじょう)
12
Q
~に関する補足情報を提供する
A
Share thông tin bổ sung liên quan tới(ほそく)
13
Q
~を捕獲する
A
Săn bắt~(ほかく)
14
Q
舗装されたばかりの
A
~ vừa được lát đường(ほそう)
15
Q
~からの大きな反響
A
Tiếng vang/Âm thanh lớn từ~(はんきょう)